Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.404.229 2.247.677 2.344.132 2.349.672 2.615.045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 273.233 137.748 77.250 380.071 65.974
1. Tiền 268.176 46.683 48.197 56.201 21.896
2. Các khoản tương đương tiền 5.057 91.065 29.053 323.870 44.078
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489.017 442.454 652.817 99.060 71.333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 485.130 438.510 584.989 39.772 30.325
2. Trả trước cho người bán 3.324 4.045 67.782 43.993 41.581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.887 3.135 3.238 18.404 2.481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.324 -3.236 -3.191 -3.109 -3.053
IV. Tổng hàng tồn kho 1.618.577 1.646.592 1.597.090 1.848.102 2.456.130
1. Hàng tồn kho 1.618.577 1.646.592 1.597.090 1.848.102 2.456.130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23.402 20.882 16.976 22.439 21.607
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 22.439 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.536 16.952 16.681 0 21.607
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.867 3.930 295 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 661.728 634.241 668.636 620.618 548.055
I. Các khoản phải thu dài hạn 84.675 78.402 122.203 120.098 118.555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 74.741 72.341 71.308 66.900 67.256
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 50.408 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19.719 15.847 60.681 12.576 61.085
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9.786 -9.786 -9.786 -9.786 -9.786
II. Tài sản cố định 21.438 21.040 20.477 22.218 21.803
1. Tài sản cố định hữu hình 21.379 20.993 20.443 22.195 21.787
- Nguyên giá 77.233 77.395 72.612 74.953 74.262
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.853 -56.402 -52.170 -52.758 -52.475
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 58 46 35 23 16
- Nguyên giá 1.703 1.703 1.703 1.703 1.703
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.644 -1.656 -1.668 -1.680 -1.687
III. Bất động sản đầu tư 81.749 81.053 80.375 27.095 5.499
- Nguyên giá 127.581 127.322 127.213 50.885 19.257
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.832 -46.268 -46.838 -23.790 -13.758
IV. Tài sản dở dang dài hạn 272.425 271.948 272.529 273.686 312.113
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 272.425 271.948 272.529 273.686 312.113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 194.585 175.382 168.709 173.034 84.457
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 193.016 173.747 168.709 173.034 84.457
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.135 3.135 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.566 -1.500 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.812 3.465 1.487 1.727 2.963
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.021 1.810 1.487 1.727 2.963
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.791 1.655 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.045 2.950 2.855 2.760 2.664
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.065.957 2.881.917 3.012.768 2.970.290 3.163.100
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.088.403 928.621 995.875 900.281 1.062.007
I. Nợ ngắn hạn 346.121 386.614 357.805 400.086 642.036
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 90.822 102.876 94.198 107.215 306.035
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39.094 22.918 5.969 6.067 8.691
4. Người mua trả tiền trước 68.444 159.508 218.031 229.060 248.456
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.059 603 408 10.940 9.138
6. Phải trả người lao động 4.133 0 164 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 35.076 7.744 8.078 18.439 18.508
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 3.624 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7.658 7.602 7.579 0 2.758
11. Phải trả ngắn hạn khác 97.137 84.739 22.024 23.420 47.137
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 698 623 1.355 1.322 1.313
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 742.282 542.007 638.070 500.195 419.971
1. Phải trả người bán dài hạn 176 176 176 176 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 88.832 103.759 102.644 103.824 93.651
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 180.987 48.629 45.524 44.174 42.193
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 260.530 178.905 281.765 264.039 261.091
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 221 1.181 479 1.696 2.626
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.346 1.155 1.088 884 829
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 210.189 208.202 206.393 85.402 19.581
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.977.554 1.953.296 2.016.894 2.070.009 2.101.093
I. Vốn chủ sở hữu 1.977.554 1.953.296 2.016.894 2.070.009 2.101.093
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 867.201 867.201 867.201 867.201 867.201
2. Thặng dư vốn cổ phần 610.750 610.750 610.750 610.750 610.750
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 250.735 250.735 252.272 252.272 252.272
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12.332 12.332 12.332 12.332 12.332
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 236.535 212.277 274.338 327.454 358.538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 205.808 193.780 234.231 234.231 234.231
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.728 18.497 40.108 93.223 124.307
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.065.957 2.881.917 3.012.768 2.970.290 3.163.100