I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44.433
|
22.433
|
26.078
|
65.261
|
37.867
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-32.619
|
-28.127
|
2.355
|
-2.982
|
-4.036
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.465
|
1.321
|
1.323
|
909
|
-29
|
- Các khoản dự phòng
|
-16.642
|
-155
|
22
|
-82
|
-56
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.142
|
-32.062
|
-1.727
|
-6.445
|
-6.108
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.701
|
2.769
|
2.737
|
2.637
|
2.157
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.814
|
-5.694
|
28.433
|
62.279
|
33.831
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-423.934
|
55.029
|
-250.070
|
549.897
|
28.603
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
645.250
|
-28.672
|
50.048
|
-251.040
|
-606.902
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-147.455
|
-82.541
|
13.615
|
-38.950
|
-7.456
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
262
|
210
|
323
|
-240
|
-1.236
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.375
|
-1.280
|
-5.394
|
-2.640
|
-494
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.694
|
-2.225
|
0
|
-9
|
-8.490
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-50
|
-76
|
-37
|
-33
|
-9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70.818
|
-65.248
|
-163.081
|
319.265
|
-562.153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.335
|
-190
|
-571
|
-13.222
|
-42.910
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
216.600
|
0
|
1.260
|
590
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6.093
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.225
|
786
|
1.654
|
898
|
95.364
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
203.490
|
597
|
8.435
|
-11.734
|
52.454
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.281
|
19.511
|
206.071
|
32.892
|
217.256
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-107.226
|
-89.083
|
-111.888
|
-37.601
|
-21.383
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42.571
|
-1.262
|
-35
|
0
|
-271
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-135.516
|
-70.834
|
94.148
|
-4.710
|
195.602
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
138.792
|
-135.485
|
-60.499
|
302.822
|
-314.097
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
134.441
|
273.233
|
137.748
|
77.250
|
380.071
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
273.233
|
137.748
|
77.250
|
380.071
|
65.974
|