Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 44.433 22.433 26.078 65.261 37.867
2. Điều chỉnh cho các khoản -32.619 -28.127 2.355 -2.982 -4.036
- Khấu hao TSCĐ 1.465 1.321 1.323 909 -29
- Các khoản dự phòng -16.642 -155 22 -82 -56
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -20.142 -32.062 -1.727 -6.445 -6.108
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.701 2.769 2.737 2.637 2.157
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11.814 -5.694 28.433 62.279 33.831
- Tăng, giảm các khoản phải thu -423.934 55.029 -250.070 549.897 28.603
- Tăng, giảm hàng tồn kho 645.250 -28.672 50.048 -251.040 -606.902
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -147.455 -82.541 13.615 -38.950 -7.456
- Tăng giảm chi phí trả trước 262 210 323 -240 -1.236
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.375 -1.280 -5.394 -2.640 -494
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13.694 -2.225 0 -9 -8.490
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -50 -76 -37 -33 -9
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 70.818 -65.248 -163.081 319.265 -562.153
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.335 -190 -571 -13.222 -42.910
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 216.600 0 1.260 590 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 6.093 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.225 786 1.654 898 95.364
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 203.490 597 8.435 -11.734 52.454
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14.281 19.511 206.071 32.892 217.256
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -107.226 -89.083 -111.888 -37.601 -21.383
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -42.571 -1.262 -35 0 -271
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -135.516 -70.834 94.148 -4.710 195.602
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 138.792 -135.485 -60.499 302.822 -314.097
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 134.441 273.233 137.748 77.250 380.071
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 273.233 137.748 77.250 380.071 65.974