Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 84.880 101.082 95.907 92.495 88.790
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54.568 65.625 57.286 57.281 53.474
1. Tiền 13.568 16.625 10.686 10.181 11.474
2. Các khoản tương đương tiền 41.000 49.000 46.600 47.100 42.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.570 19.232 24.528 18.864 20.851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.844 17.968 18.063 15.054 16.122
2. Trả trước cho người bán 139 147 5.062 2.635 3.006
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.262 1.792 2.078 1.878 2.427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -676 -676 -676 -704 -704
IV. Tổng hàng tồn kho 13.671 14.986 13.253 14.647 13.819
1. Hàng tồn kho 13.671 14.986 13.253 14.647 13.819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.071 1.240 840 1.704 646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 580 554 534 0 487
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 299 0 687 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 491 387 306 1.017 159
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 344.396 350.903 359.211 378.693 372.891
I. Các khoản phải thu dài hạn 147 421 421 421 421
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 147 421 421 421 421
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 318.373 313.946 320.157 342.709 339.264
1. Tài sản cố định hữu hình 318.373 313.946 319.953 342.523 339.095
- Nguyên giá 849.502 852.253 869.840 904.434 913.586
- Giá trị hao mòn lũy kế -531.129 -538.307 -549.887 -561.911 -574.491
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 204 187 169
- Nguyên giá 801 801 1.010 1.010 1.010
- Giá trị hao mòn lũy kế -801 -801 -806 -824 -841
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.101 20.817 21.804 15.617 10.957
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.101 20.817 21.804 15.617 10.957
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.775 15.720 16.828 19.946 22.248
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.775 15.720 16.828 19.946 22.248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 429.276 451.985 455.118 471.188 461.681
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 216.163 223.137 205.404 233.647 215.922
I. Nợ ngắn hạn 81.904 88.878 71.678 117.539 100.347
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12.312 8.713 4.127 17.867 13.031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.772 21.349 16.612 23.157 18.565
4. Người mua trả tiền trước 61 135 263 149 927
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.168 4.051 5.076 3.596 3.417
6. Phải trả người lao động 6.022 7.996 11.866 13.833 7.844
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.096 0 1.180 0 1.068
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.839 17.374 6.051 18.580 19.170
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31.633 29.259 26.503 40.357 36.325
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 134.259 134.259 133.725 116.108 115.575
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 69.805 69.805 69.272 69.272 68.738
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64.454 64.454 64.454 46.837 46.837
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213.113 228.848 249.714 237.541 245.759
I. Vốn chủ sở hữu 182.147 191.903 206.734 190.574 198.792
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 124.108 124.108 124.108 124.108 124.108
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.373 15.373 15.373 19.875 19.875
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42.665 52.421 67.252 46.591 54.809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.322 32.460 32.460 32.460 46.591
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.344 19.961 34.792 14.131 8.218
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 30.967 36.946 42.981 46.967 46.967
1. Nguồn kinh phí 0 36.946 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 30.967 0 42.981 46.967 46.967
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 429.276 451.985 455.118 471.188 461.681