I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
61.972
|
71.776
|
78.473
|
73.878
|
69.367
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23.681
|
-31.353
|
-33.058
|
-35.309
|
-31.289
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.878
|
-9.608
|
-11.016
|
-14.122
|
-17.437
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.129
|
-931
|
-1.107
|
219
|
-990
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.552
|
-2.105
|
-2.938
|
-3.734
|
-2.590
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.532
|
12.502
|
18.777
|
16.074
|
15.279
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.927
|
-18.079
|
-19.769
|
-17.117
|
-22.229
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11.336
|
22.203
|
29.361
|
19.889
|
10.112
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.399
|
-8.057
|
-22.303
|
-16.371
|
-9.323
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
407
|
509
|
355
|
356
|
241
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.992
|
-7.548
|
-21.948
|
-16.015
|
-9.083
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.308
|
-3.599
|
-4.586
|
-3.877
|
-4.836
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-11.165
|
-2
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.308
|
-3.599
|
-15.751
|
-3.879
|
-4.836
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.037
|
11.056
|
-8.338
|
-6
|
-3.807
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.532
|
54.568
|
65.625
|
57.286
|
57.281
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.568
|
65.625
|
57.286
|
57.281
|
53.474
|