Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.186 71.158 74.797 66.939 65.603
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18 14 3 0 5
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.168 71.144 74.795 66.939 65.598
4. Giá vốn hàng bán 37.605 42.542 42.367 41.384 41.641
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.563 28.601 32.428 25.554 23.957
6. Doanh thu hoạt động tài chính 407 509 355 356 241
7. Chi phí tài chính 962 1.098 962 -74 865
-Trong đó: Chi phí lãi vay 962 1.098 962 -74 865
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.631 8.602 7.797 7.769 8.067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.037 5.990 5.915 6.003 5.554
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.340 13.420 18.109 12.214 9.712
12. Thu nhập khác 122 1.751 480 1.205 646
13. Chi phí khác 14 630 9 600 67
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 109 1.121 471 605 579
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.449 14.541 18.580 12.819 10.291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.105 2.923 3.749 2.590 2.073
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.105 2.923 3.749 2.590 2.073
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.344 11.618 14.831 10.229 8.218
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.344 11.618 14.831 10.229 8.218