Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.424 35.064 37.572 32.339 33.662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.937 2.668 4.426 5.269 2.553
1. Tiền 1.937 2.668 4.426 5.269 2.553
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.800 5.800 10.800 10.800 10.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.800 5.800 10.800 10.800 10.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.879 5.830 5.936 2.369 5.127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.602 5.570 5.617 2.291 3.680
2. Trả trước cho người bán 1.165 110 132 75 1.507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 143 181 218 164 137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31 -31 -31 -161 -196
IV. Tổng hàng tồn kho 18.808 20.767 16.410 13.901 15.182
1. Hàng tồn kho 18.893 20.852 16.495 14.033 15.314
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -85 -85 -85 -132 -132
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.041 22.027 21.722 21.399 21.076
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.597 17.067 16.973 16.881 16.790
1. Tài sản cố định hữu hình 1.984 1.918 1.824 1.731 1.640
- Nguyên giá 13.776 13.837 13.837 13.837 13.837
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.792 -11.919 -12.013 -12.106 -12.197
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.613 15.149 15.149 15.149 15.149
- Nguyên giá 13.613 15.149 15.149 15.149 15.149
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 5.635 3.949 3.799 3.649 3.500
- Nguyên giá 22.309 20.773 20.773 20.773 20.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.674 -16.824 -16.974 -17.124 -17.273
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 809 1.011 950 869 786
1. Chi phí trả trước dài hạn 809 1.011 950 869 786
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50.465 57.091 59.295 53.738 54.738
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.028 19.173 17.535 10.662 11.437
I. Nợ ngắn hạn 10.299 18.585 16.958 9.919 10.745
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.544 14.931 10.858 7.339 8.548
4. Người mua trả tiền trước 29 27 77 29 180
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 154 1.533 2.937 603 108
6. Phải trả người lao động 0 14 1.276 103 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 125 0 156 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 667 793 748 688 930
11. Phải trả ngắn hạn khác 496 606 526 458 466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 409 557 537 542 512
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 728 588 577 743 691
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 728 588 577 743 691
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 39.438 37.918 41.759 43.075 43.301
I. Vốn chủ sở hữu 39.438 37.918 41.759 43.075 43.301
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.707 2.707 2.707 2.707 2.707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.023 2.233 2.233 2.233 2.233
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.707 2.978 6.819 8.135 8.361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.316 0 0 0 8.107
- LNST chưa phân phối kỳ này 391 2.978 6.819 8.135 254
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50.465 57.091 59.295 53.738 54.738