Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,608 30,892 32,158 10,807 8,802
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 3 3 3 199
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8,606 30,890 32,154 10,804 8,603
4. Giá vốn hàng bán 4,813 24,078 23,032 6,626 5,120
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,793 6,811 9,123 4,178 3,483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66 93 287 135 162
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2,527 3,759 3,661 2,315 2,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 762 1,125 957 561 746
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 570 2,021 4,792 1,436 368
12. Thu nhập khác 2 220 39 258 1
13. Chi phí khác 37 6 15 36 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -35 214 24 222 -14
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 535 2,235 4,816 1,658 354
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 144 487 975 342 101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 144 487 975 342 101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 391 1,748 3,841 1,316 254
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 391 1,748 3,841 1,316 254