Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.522 43.308 46.092 43.911 38.981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 2 2 17
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.520 43.305 46.090 43.894 38.981
4. Giá vốn hàng bán 24.346 26.561 25.910 26.792 25.954
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.174 16.744 20.180 17.103 13.028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 174 1.939 522 1.250 214
7. Chi phí tài chính 16 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 16 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.507 9.231 10.828 10.340 7.544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.552 4.898 4.416 5.630 3.914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.273 4.555 5.458 2.382 1.784
12. Thu nhập khác 199 228 257 220 212
13. Chi phí khác 0 4 221 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 199 228 253 -1 171
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.472 4.783 5.710 2.381 1.955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 494 957 143 897 400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 494 957 143 897 400
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.978 3.826 5.568 1.484 1.554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.978 3.826 5.568 1.484 1.554