I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41.071
|
47.372
|
50.369
|
48.719
|
42.195
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28.047
|
-29.090
|
-36.973
|
-32.038
|
-25.955
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.074
|
-7.520
|
-7.995
|
-9.228
|
-21.918
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-630
|
-494
|
-957
|
-1.143
|
-1.001
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.131
|
872
|
385
|
1.009
|
1.151
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8.634
|
-5.761
|
-7.106
|
-6.421
|
-7.076
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.200
|
5.378
|
-2.276
|
899
|
-12.605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.290
|
-1.333
|
-983
|
-7.252
|
-779
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-10.000
|
-17.235
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.867
|
1.175
|
30.881
|
33.329
|
10.224
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
102
|
77
|
3
|
201
|
132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.678
|
-81
|
19.900
|
9.043
|
9.578
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.000
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.000
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-8.966
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-8.966
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.522
|
-3.669
|
17.625
|
9.942
|
-3.027
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.915
|
7.393
|
3.724
|
21.349
|
31.291
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.393
|
3.724
|
21.349
|
31.291
|
28.264
|