Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 212.713 206.612 176.133 210.492 210.312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 212.713 206.612 176.133 210.492 210.312
4. Giá vốn hàng bán 156.934 153.758 138.883 157.625 159.573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 55.779 52.854 37.250 52.867 50.739
6. Doanh thu hoạt động tài chính 27 192 197 163 92
7. Chi phí tài chính 1.279 1.835 357 -274 986
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.068 3.536 1.957 615 986
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 22.412 30.248 20.655 29.787 28.219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.535 19.062 16.134 21.900 19.761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.580 1.900 300 1.615 1.865
12. Thu nhập khác 2.948 1.682 2.017 2.266 1.733
13. Chi phí khác 3 22 0 46 51
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.945 1.660 2.017 2.221 1.682
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.525 3.560 2.318 3.836 3.547
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.186 887 506 1.244 818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.186 887 506 1.244 818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.339 2.673 1.811 2.592 2.729
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.339 2.673 1.811 2.592 2.729