I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16.901
|
-23.032
|
6.067
|
2.968
|
6.297
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32.282
|
31.817
|
29.241
|
23.772
|
21.067
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19.847
|
16.435
|
17.960
|
17.142
|
15.686
|
- Các khoản dự phòng
|
991
|
0
|
10
|
-6.500
|
-4.734
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-196
|
-111
|
-1.283
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-489
|
-12
|
-2.250
|
-179
|
-20
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.932
|
15.394
|
13.717
|
13.421
|
11.418
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49.183
|
8.785
|
35.307
|
26.740
|
27.364
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-90.659
|
6.938
|
-56.353
|
130.529
|
18.288
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.681
|
-26.486
|
29.794
|
-63.774
|
23.714
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.879
|
-3.165
|
24.961
|
-17.212
|
-12.697
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.240
|
1.708
|
6.404
|
-4.544
|
-10.782
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.955
|
-9.896
|
-21.341
|
-11.823
|
-10.664
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.199
|
-3.960
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-201
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36.031
|
-26.076
|
18.772
|
59.916
|
35.224
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.851
|
-14.814
|
-10.031
|
-14.287
|
-6.234
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.524
|
0
|
0
|
5.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
488
|
12
|
2.250
|
179
|
20
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.887
|
-14.803
|
-7.781
|
-9.107
|
-8.215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
226.899
|
212.860
|
204.788
|
213.018
|
283.440
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-173.637
|
-172.976
|
-204.036
|
-273.707
|
-287.925
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53.261
|
39.885
|
751
|
-60.689
|
-4.485
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.343
|
-994
|
11.743
|
-9.881
|
22.524
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
316
|
2.659
|
1.565
|
13.307
|
3.617
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
111
|
1.283
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.659
|
1.665
|
13.307
|
3.506
|
27.424
|