Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 16.901 -23.032 6.067 2.968 6.297
2. Điều chỉnh cho các khoản 32.282 31.817 29.241 23.772 21.067
- Khấu hao TSCĐ 19.847 16.435 17.960 17.142 15.686
- Các khoản dự phòng 991 0 10 -6.500 -4.734
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -196 -111 -1.283
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -489 -12 -2.250 -179 -20
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 11.932 15.394 13.717 13.421 11.418
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 49.183 8.785 35.307 26.740 27.364
- Tăng, giảm các khoản phải thu -90.659 6.938 -56.353 130.529 18.288
- Tăng, giảm hàng tồn kho 10.681 -26.486 29.794 -63.774 23.714
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.879 -3.165 24.961 -17.212 -12.697
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.240 1.708 6.404 -4.544 -10.782
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.955 -9.896 -21.341 -11.823 -10.664
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.199 -3.960 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -201 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -36.031 -26.076 18.772 59.916 35.224
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.851 -14.814 -10.031 -14.287 -6.234
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10.000 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -2.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -11.524 0 0 5.000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 488 12 2.250 179 20
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.887 -14.803 -7.781 -9.107 -8.215
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 226.899 212.860 204.788 213.018 283.440
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -173.637 -172.976 -204.036 -273.707 -287.925
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 53.261 39.885 751 -60.689 -4.485
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.343 -994 11.743 -9.881 22.524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 316 2.659 1.565 13.307 3.617
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 111 1.283
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.659 1.665 13.307 3.506 27.424