Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 788.860 781.030 771.259 772.978 677.625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.426 24.947 26.964 15.344 84.847
1. Tiền 15.426 24.947 26.964 15.344 44.847
2. Các khoản tương đương tiền 15.000 0 0 0 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 22.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 22.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 661.211 666.925 633.835 661.484 469.437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.772 40.275 14.943 42.834 31.811
2. Trả trước cho người bán 391.538 400.369 383.778 380.519 308.379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 208.901 226.282 235.114 238.131 129.247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 94.190 88.244 107.767 92.280 99.820
1. Hàng tồn kho 94.190 88.244 107.767 92.280 99.820
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.033 914 2.692 3.871 1.521
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.008 178 88 263 271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.024 734 2.602 3.605 1.248
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 2 2 2 2
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135.048 141.218 149.310 149.176 237.957
I. Các khoản phải thu dài hạn 114 0 48 0 55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 114 0 48 0 55
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60.730 59.193 57.983 57.010 56.490
1. Tài sản cố định hữu hình 18.299 16.762 15.552 14.579 14.059
- Nguyên giá 43.932 43.968 44.036 44.036 44.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.633 -27.206 -28.484 -29.457 -30.442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 42.431 42.431 42.431 42.431 42.431
- Nguyên giá 42.431 42.431 42.431 42.431 42.431
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 21.868 21.647 21.425 21.203 20.981
- Nguyên giá 24.840 24.840 24.840 24.840 24.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.972 -3.193 -3.415 -3.637 -3.859
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51.847 59.427 69.427 70.684 71.152
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51.847 59.427 69.427 70.684 71.152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 89.110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 89.110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 489 951 428 279 169
1. Chi phí trả trước dài hạn 489 951 428 279 169
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 923.909 922.248 920.569 922.154 915.582
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52.344 46.279 42.652 41.631 33.925
I. Nợ ngắn hạn 50.942 45.051 41.597 39.400 32.237
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.694 15.694 15.694 15.669 15.643
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.269 10.047 5.065 5.252 5.771
4. Người mua trả tiền trước 4.169 9.203 9.979 8.898 4.819
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.500 7.651 7.992 6.154 3.073
6. Phải trả người lao động 537 634 468 470 502
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 94 436 875 286 452
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 180 26 0 1.080 1.080
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.498 1.359 1.523 1.591 896
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.402 1.229 1.055 2.232 1.688
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 100 100 100 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.302 1.129 955 782 608
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 1.350 1.080
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 871.565 875.969 877.917 880.523 881.657
I. Vốn chủ sở hữu 871.565 875.969 877.917 880.523 881.657
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 682.000 682.000 682.000 682.000 682.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.564 40.808 42.743 45.237 46.369
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.489 36.419 36.703 36.703 36.105
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.076 4.389 6.040 8.534 10.264
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 153.000 153.161 153.174 153.287 153.288
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 923.909 922.248 920.569 922.154 915.582