1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.003
|
42.717
|
45.152
|
44.661
|
69.735
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
53
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51.003
|
42.717
|
45.152
|
44.608
|
69.735
|
4. Giá vốn hàng bán
|
42.639
|
37.926
|
39.575
|
40.665
|
62.040
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.364
|
4.791
|
5.577
|
3.943
|
7.694
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
144
|
771
|
0
|
781
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
439
|
437
|
437
|
374
|
359
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
439
|
437
|
437
|
374
|
359
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.020
|
1.232
|
656
|
806
|
647
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.175
|
1.311
|
1.070
|
1.251
|
1.289
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.874
|
2.583
|
3.414
|
2.293
|
5.400
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
19
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
50
|
246
|
4
|
270
|
13
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-40
|
-228
|
-4
|
-270
|
-13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.834
|
2.355
|
3.411
|
2.023
|
5.387
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.290
|
687
|
804
|
292
|
1.271
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.290
|
687
|
804
|
292
|
1.271
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.545
|
1.668
|
2.606
|
1.732
|
4.115
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
155
|
14
|
112
|
2
|
98
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.389
|
1.655
|
2.494
|
1.730
|
4.017
|