Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.003 42.717 45.152 44.661 69.735
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 53
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.003 42.717 45.152 44.608 69.735
4. Giá vốn hàng bán 42.639 37.926 39.575 40.665 62.040
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.364 4.791 5.577 3.943 7.694
6. Doanh thu hoạt động tài chính 144 771 0 781 0
7. Chi phí tài chính 439 437 437 374 359
-Trong đó: Chi phí lãi vay 439 437 437 374 359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.020 1.232 656 806 647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.175 1.311 1.070 1.251 1.289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.874 2.583 3.414 2.293 5.400
12. Thu nhập khác 10 19 0 0 0
13. Chi phí khác 50 246 4 270 13
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -40 -228 -4 -270 -13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.834 2.355 3.411 2.023 5.387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.290 687 804 292 1.271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.290 687 804 292 1.271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.545 1.668 2.606 1.732 4.115
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 155 14 112 2 98
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.389 1.655 2.494 1.730 4.017