Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 156.572 261.273 464.337 624.829 612.015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65.706 24.387 31.864 19.965 9.940
1. Tiền 65.706 24.387 31.864 19.965 9.940
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20.000 123.500 294.170 288.660
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 20.000 123.500 294.170 288.660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.050 172.784 245.127 142.421 139.645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45.042 83.837 97.631 91.764 91.432
2. Trả trước cho người bán 268 79.485 94.111 44.765 44.319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 23.096 4.000 4.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.948 7.353 55.713 14.736 12.738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.304 -1.891 -6.328 -8.844 -8.844
IV. Tổng hàng tồn kho 16.026 42.570 59.062 162.994 169.554
1. Hàng tồn kho 16.026 42.570 59.062 162.994 169.554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 790 1.532 4.785 5.279 4.216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 341 489 409 408 330
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 365 1.043 820 4.871 3.762
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 84 0 3.555 0 124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.857 25.777 37.000 82.783 83.449
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.298 672 2.947 2.123 2.060
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.298 672 2.947 2.123 2.060
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.659 21.938 21.439 19.319 18.715
1. Tài sản cố định hữu hình 7.002 10.424 10.061 8.052 7.475
- Nguyên giá 26.130 31.181 33.479 34.092 34.124
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.128 -20.757 -23.418 -26.040 -26.649
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.657 11.514 11.379 11.268 11.240
- Nguyên giá 12.678 12.678 12.678 12.678 12.678
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.020 -1.164 -1.299 -1.410 -1.437
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132 71 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132 71 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.100 1.100 11.100 59.477 60.877
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.100 1.100 1.100 49.913 51.313
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 10.000 10.000 10.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -437 -437
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.667 1.997 1.513 1.864 1.797
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.586 1.997 1.513 1.864 1.797
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 82 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 180.429 287.050 501.337 707.612 695.464
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.797 136.180 342.856 543.683 527.472
I. Nợ ngắn hạn 47.397 134.495 338.018 539.090 522.624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39.384 123.530 319.458 525.697 510.532
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.189 2.360 1.847 2.040 1.483
4. Người mua trả tiền trước 63 1.876 7.157 3.788 2.566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.133 355 59 316 774
6. Phải trả người lao động 1.466 2.793 3.135 1.737 1.677
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 551 555 1.957 1.456 1.378
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 60 60 121
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.787 2.872 3.503 3.152 3.252
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 824 154 842 842 842
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.401 1.685 4.839 4.594 4.849
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.401 1.685 4.839 4.594 4.849
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 131.631 150.870 158.481 163.929 167.992
I. Vốn chủ sở hữu 131.631 150.870 158.481 163.929 167.992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.596 41.596 41.596 158.481 158.481
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.595 20.595 20.595 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.324 12.324 12.324 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57.117 76.355 83.967 5.448 9.511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39.905 57.117 74.705 1 5.448
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.212 19.238 9.262 5.448 4.063
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 180.429 287.050 501.337 707.612 695.464