Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 212.674 241.262 262.692 256.656 712.619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31 49 51 62
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 212.643 241.213 262.641 256.594 712.619
4. Giá vốn hàng bán 198.155 228.396 248.850 241.494 693.596
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.489 12.817 13.791 15.100 19.022
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9 184 74 3 4.299
7. Chi phí tài chính 26 239 369 341 7.055
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26 239 369 341 7.055
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.538 5.211 5.804 5.552 6.740
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.878 2.276 2.617 1.972 4.527
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.056 5.274 5.075 7.239 4.998
12. Thu nhập khác 36 72 88 75 121
13. Chi phí khác 210 309 88 75 168
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -173 -237 0 0 -47
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.882 5.037 5.075 7.239 4.951
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 976 1.007 1.015 1.448 888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 976 1.007 1.015 1.448 888
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.906 4.030 4.060 5.791 4.063
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.906 4.030 4.060 5.791 4.063