1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
212.674
|
241.262
|
262.692
|
256.656
|
712.619
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
49
|
51
|
62
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
212.643
|
241.213
|
262.641
|
256.594
|
712.619
|
4. Giá vốn hàng bán
|
198.155
|
228.396
|
248.850
|
241.494
|
693.596
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.489
|
12.817
|
13.791
|
15.100
|
19.022
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
184
|
74
|
3
|
4.299
|
7. Chi phí tài chính
|
26
|
239
|
369
|
341
|
7.055
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26
|
239
|
369
|
341
|
7.055
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.538
|
5.211
|
5.804
|
5.552
|
6.740
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.878
|
2.276
|
2.617
|
1.972
|
4.527
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.056
|
5.274
|
5.075
|
7.239
|
4.998
|
12. Thu nhập khác
|
36
|
72
|
88
|
75
|
121
|
13. Chi phí khác
|
210
|
309
|
88
|
75
|
168
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-173
|
-237
|
0
|
0
|
-47
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.882
|
5.037
|
5.075
|
7.239
|
4.951
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
976
|
1.007
|
1.015
|
1.448
|
888
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
976
|
1.007
|
1.015
|
1.448
|
888
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.906
|
4.030
|
4.060
|
5.791
|
4.063
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.906
|
4.030
|
4.060
|
5.791
|
4.063
|