I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.037
|
5.075
|
7.239
|
4.951
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
369
|
600
|
648
|
3.394
|
- Khấu hao TSCĐ
|
314
|
304
|
310
|
637
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-184
|
-74
|
-3
|
-4.299
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
239
|
369
|
341
|
7.055
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.406
|
5.675
|
7.887
|
8.345
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-721
|
-3.587
|
-51
|
3.154
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.536
|
9.133
|
-503
|
-6.559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.313
|
-49
|
1.003
|
-1.114
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
379
|
408
|
374
|
145
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-247
|
-369
|
-341
|
-7.475
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-388
|
-997
|
-1.015
|
-400
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
557
|
0
|
102
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.343
|
-100
|
-179
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.421
|
10.113
|
7.277
|
-3.905
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-125
|
0
|
-33
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-68.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
74.010
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1.400
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
184
|
74
|
3
|
4.969
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
184
|
-51
|
3
|
9.046
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
181.396
|
201.399
|
247.673
|
586.368
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-161.864
|
-212.274
|
-249.101
|
-601.534
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.037
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.505
|
-10.875
|
-1.428
|
-15.165
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.901
|
-814
|
5.852
|
-10.024
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.210
|
9.309
|
8.495
|
19.965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.309
|
8.495
|
14.347
|
9.940
|