Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 24.005 25.694 114.850 45.871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 33
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 24.005 25.694 114.850 45.838
4. Giá vốn hàng bán 0 85.222 12.897 84.186 20.154
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 -61.218 12.797 30.664 25.683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 1 0
7. Chi phí tài chính 0 106.994 106.434 79.214 88.991
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 106.994 106.434 79.214 88.991
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 0 1.346 2.113 7.390 -1.093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 0 -169.557 -95.750 -55.939 -62.214
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 6.507
13. Chi phí khác 0 0 0 4 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 -4 6.504
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 0 -169.557 -95.750 -55.943 -55.710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 0 -169.557 -95.750 -55.943 -55.710
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 0 -169.557 -95.750 -55.943 -55.710