Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 47.292 55.221 51.563 83.599 91.762
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -54.747 -20.843 -25.980 -42.547 -33.838
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.584 -8.746 -5.657 -11.712 -12.967
4. Tiền chi trả lãi vay -4.064 -6.035 -11.895 -10.526 -34.790
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.757 -400 -64 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 106.736 75.320 37.291 15.391 1.891
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.142 -27.342 -5.670 -9.821 -7.376
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 72.735 67.175 39.588 24.384 4.680
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -105.903 -68.957 -51.780 -31.053 -11.321
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7.000 -7.000 -23.000 -20.859 -22.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 3.000 4.000 54.399
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.446 2.039 1.899 3.355 4.201
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -111.404 -73.918 -69.881 -44.557 25.279
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 43.238 16.939 14.451 16.384 29.880
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.567 -2.567 -1.567 -6.332 -8.397
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.514 -1.311 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40.157 13.061 12.884 10.052 21.483
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.488 6.319 -17.409 -10.121 51.443
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 32.776 34.406 22.154 22.154 12.077
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 142 51 45 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.406 40.775 22.154 12.077 63.520