I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15.925
|
22.135
|
23.658
|
22.056
|
23.964
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6.348
|
-5.959
|
-12.131
|
-7.520
|
-4.347
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.668
|
-4.493
|
-3.020
|
-2.743
|
-2.866
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9
|
0
|
-5.195
|
|
-29.593
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-64
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.203
|
871
|
-596
|
1.290
|
235.117
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.217
|
-2.567
|
-1.731
|
-3.110
|
-263.441
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.823
|
9.987
|
985
|
9.973
|
-41.166
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3
|
-2.921
|
1.518
|
-6.028
|
-3.801
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16.700
|
-5.000
|
-709
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
7.500
|
19.000
|
52.768
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
217
|
384
|
1.623
|
1.253
|
1.309
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
213
|
-2.537
|
-6.059
|
9.225
|
49.567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
231.210
|
-231.210
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-230.669
|
230.669
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-783
|
0
|
275
|
2.768
|
26.837
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-4.238
|
|
-4.158
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-783
|
0
|
-3.964
|
3.309
|
22.138
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.253
|
7.450
|
-9.038
|
22.507
|
30.539
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.562
|
12.077
|
19.527
|
10.489
|
32.997
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
0
|
|
-16
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.814
|
19.527
|
10.489
|
32.997
|
63.520
|