Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 15.925 22.135 23.658 22.056 23.964
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -6.348 -5.959 -12.131 -7.520 -4.347
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.668 -4.493 -3.020 -2.743 -2.866
4. Tiền chi trả lãi vay -9 0 -5.195 -29.593
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -64 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.203 871 -596 1.290 235.117
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -7.217 -2.567 -1.731 -3.110 -263.441
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.823 9.987 985 9.973 -41.166
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3 -2.921 1.518 -6.028 -3.801
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -16.700 -5.000 -709
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 7.500 19.000 52.768
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 217 384 1.623 1.253 1.309
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 213 -2.537 -6.059 9.225 49.567
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 231.210 -231.210
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -230.669 230.669
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -783 0 275 2.768 26.837
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -4.238 -4.158
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -783 0 -3.964 3.309 22.138
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.253 7.450 -9.038 22.507 30.539
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39.562 12.077 19.527 10.489 32.997
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 0 -16
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40.814 19.527 10.489 32.997 63.520