I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
123.907
|
76.669
|
101.919
|
161.840
|
56.548
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
127.122
|
173.969
|
152.909
|
154.387
|
209.511
|
- Khấu hao TSCĐ
|
68.209
|
128.562
|
128.206
|
128.470
|
128.659
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-100
|
-31
|
-71
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-716
|
2.522
|
-1.729
|
-2.878
|
-3.119
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
59.729
|
42.916
|
26.502
|
28.795
|
38.352
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.570
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
251.029
|
250.638
|
254.828
|
316.227
|
266.059
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-59.265
|
17.314
|
16.949
|
-81.680
|
-53.414
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.257
|
6.607
|
263
|
-1.124
|
-1.320
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.683
|
28.254
|
-4.112
|
-5.134
|
1.406
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.409
|
-1.508
|
-1.742
|
1.999
|
1.451
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-59.588
|
-49.716
|
-28.131
|
-23.830
|
-38.616
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.504
|
-4.046
|
-8.102
|
-1.271
|
-11.195
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-955
|
-2.300
|
-1.410
|
-2.041
|
-3.476
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115.734
|
245.244
|
228.542
|
203.146
|
160.895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-428
|
-780
|
-2.321
|
-2.529
|
-1.412
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
211
|
310
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-152.000
|
-296.500
|
-344.500
|
-20.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
262.500
|
329.500
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
164.438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
722
|
1.288
|
1.729
|
2.813
|
3.230
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.943
|
-33.182
|
-15.592
|
-19.716
|
1.818
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
193.411
|
87.721
|
138.500
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-336.348
|
-244.383
|
-311.510
|
-152.374
|
-136.015
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-67
|
-44.161
|
-30.259
|
-50.412
|
-65.534
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-143.003
|
-200.823
|
-203.270
|
-202.785
|
-201.549
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.326
|
11.239
|
9.681
|
-19.356
|
-38.836
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.492
|
59.166
|
70.405
|
80.085
|
60.729
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59.166
|
70.405
|
80.085
|
60.729
|
21.894
|