Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 123.907 76.669 101.919 161.840 56.548
2. Điều chỉnh cho các khoản 127.122 173.969 152.909 154.387 209.511
- Khấu hao TSCĐ 68.209 128.562 128.206 128.470 128.659
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 50
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -100 -31 -71 0 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -716 2.522 -1.729 -2.878 -3.119
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 59.729 42.916 26.502 28.795 38.352
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 45.570
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 251.029 250.638 254.828 316.227 266.059
- Tăng, giảm các khoản phải thu -59.265 17.314 16.949 -81.680 -53.414
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13.257 6.607 263 -1.124 -1.320
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3.683 28.254 -4.112 -5.134 1.406
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.409 -1.508 -1.742 1.999 1.451
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -59.588 -49.716 -28.131 -23.830 -38.616
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.504 -4.046 -8.102 -1.271 -11.195
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -955 -2.300 -1.410 -2.041 -3.476
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 115.734 245.244 228.542 203.146 160.895
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -428 -780 -2.321 -2.529 -1.412
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 211 310 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -152.000 -296.500 -344.500 -20.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 262.500 329.500 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 164.438 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 722 1.288 1.729 2.813 3.230
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 12.943 -33.182 -15.592 -19.716 1.818
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 193.411 87.721 138.500 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -336.348 -244.383 -311.510 -152.374 -136.015
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -67 -44.161 -30.259 -50.412 -65.534
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -143.003 -200.823 -203.270 -202.785 -201.549
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14.326 11.239 9.681 -19.356 -38.836
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 73.492 59.166 70.405 80.085 60.729
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59.166 70.405 80.085 60.729 21.894