I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.961
|
4.640
|
43.043
|
-2.097
|
481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40.602
|
40.266
|
40.974
|
87.669
|
40.217
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.149
|
32.169
|
32.170
|
32.170
|
31.949
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
50
|
50
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.042
|
-1.091
|
-682
|
-305
|
-168
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.494
|
9.187
|
9.486
|
10.184
|
8.326
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
45.570
|
60
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.563
|
44.906
|
84.017
|
85.572
|
40.698
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
45.593
|
13.772
|
-90.740
|
-22.039
|
61.636
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
59
|
-15
|
9
|
-1.372
|
71
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.760
|
-1.764
|
11.937
|
-1.007
|
-18.417
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10.845
|
-10.550
|
20.297
|
2.549
|
-20.138
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.886
|
-1.865
|
-17.012
|
-3.852
|
-6.680
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.176
|
-566
|
-249
|
-2.203
|
-1.954
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-1.119
|
1.119
|
-3.476
|
-793
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54.547
|
42.799
|
9.377
|
54.172
|
54.424
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.005
|
-51
|
-196
|
-160
|
-21
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
20.000
|
-20.000
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
645
|
1.513
|
750
|
322
|
203
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-360
|
21.462
|
-19.446
|
162
|
183
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75.362
|
-3.983
|
-71.745
|
15.074
|
-74.599
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-65.534
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-75.362
|
-3.983
|
-71.745
|
-50.460
|
-74.599
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.175
|
60.278
|
-81.813
|
3.874
|
-19.992
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60.729
|
39.554
|
99.832
|
18.020
|
21.894
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.554
|
99.832
|
18.020
|
21.894
|
1.902
|