Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.961 4.640 43.043 -2.097 481
2. Điều chỉnh cho các khoản 40.602 40.266 40.974 87.669 40.217
- Khấu hao TSCĐ 32.149 32.169 32.170 32.170 31.949
- Các khoản dự phòng 0 50 50
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -1 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.042 -1.091 -682 -305 -168
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9.494 9.187 9.486 10.184 8.326
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 45.570 60
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 51.563 44.906 84.017 85.572 40.698
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45.593 13.772 -90.740 -22.039 61.636
- Tăng, giảm hàng tồn kho 59 -15 9 -1.372 71
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7.760 -1.764 11.937 -1.007 -18.417
- Tăng giảm chi phí trả trước -10.845 -10.550 20.297 2.549 -20.138
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.886 -1.865 -17.012 -3.852 -6.680
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.176 -566 -249 -2.203 -1.954
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.119 1.119 -3.476 -793
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 54.547 42.799 9.377 54.172 54.424
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.005 -51 -196 -160 -21
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 20.000 -20.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 645 1.513 750 322 203
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -360 21.462 -19.446 162 183
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75.362 -3.983 -71.745 15.074 -74.599
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -65.534 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -75.362 -3.983 -71.745 -50.460 -74.599
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21.175 60.278 -81.813 3.874 -19.992
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60.729 39.554 99.832 18.020 21.894
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39.554 99.832 18.020 21.894 1.902