Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142.700 166.322 180.049 185.494 209.778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.322 36.160 47.336 49.960 32.531
1. Tiền 4.716 1.160 12.336 4.960 7.531
2. Các khoản tương đương tiền 20.606 35.000 35.000 45.000 25.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 48.500 48.500 58.500 58.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 48.500 48.500 58.500 58.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 110.480 75.428 77.196 70.275 111.562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.305 45.006 48.129 43.504 85.872
2. Trả trước cho người bán 1.994 1.417 674 789 879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.852 34.282 33.671 31.259 30.089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -671 -5.278 -5.278 -5.278 -5.278
IV. Tổng hàng tồn kho 4.929 4.682 5.615 5.494 5.523
1. Hàng tồn kho 4.929 4.682 5.615 5.494 5.523
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.468 1.553 1.403 1.265 1.663
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 410 432 324 174 703
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 -29 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.058 1.121 1.107 1.092 960
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 377.386 359.184 345.191 328.096 368.252
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 365.130 347.168 333.434 316.579 356.417
1. Tài sản cố định hữu hình 363.859 345.965 332.279 315.468 355.351
- Nguyên giá 979.301 935.786 921.621 921.561 979.430
- Giá trị hao mòn lũy kế -615.442 -589.821 -589.342 -606.093 -624.079
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.271 1.203 1.155 1.111 1.066
- Nguyên giá 2.780 2.780 2.780 2.780 2.780
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.509 -1.576 -1.624 -1.669 -1.713
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 664 683 664 664 1.222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 664 683 664 664 1.222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.592 11.333 11.093 10.853 10.613
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.592 11.333 11.093 10.853 10.613
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520.086 525.507 525.240 513.589 578.030
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 219.000 213.670 201.763 182.438 237.223
I. Nợ ngắn hạn 167.037 171.094 165.615 152.647 207.423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.226 20.332 15.160 9.372 7.758
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 90.612 87.207 90.223 84.582 146.263
4. Người mua trả tiền trước 1.462 902 1.024 1.045 1.349
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.017 19.400 23.903 25.109 35.754
6. Phải trả người lao động 20.028 28.460 25.233 28.836 11.109
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 179 5.235 104 5 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 484 488 600 520 593
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.575 2.198 2.497 1.613 3.032
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7.439 6.857 6.857 1.550 1.550
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 14 14 14 14
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.964 42.576 36.147 29.790 29.801
1. Phải trả người bán dài hạn 43.227 35.710 31.060 26.410 28.355
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 980 1.050 1.212 1.446 1.446
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.758 5.817 3.876 1.935 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 301.086 311.837 323.478 331.152 340.807
I. Vốn chủ sở hữu 301.086 311.837 323.478 331.152 340.807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -298.914 -288.163 -276.522 -268.848 -259.193
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -303.869 -303.869 -303.869 -303.869 -268.848
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.955 15.705 27.347 35.021 9.656
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520.086 525.507 525.240 513.589 578.030