Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 116.264 120.471 125.049 142.159 142.700
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.465 36.935 52.090 72.114 25.322
1. Tiền 2.465 1.935 17.090 27.114 4.716
2. Các khoản tương đương tiền 15.000 35.000 35.000 45.000 20.606
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 500 500 500 500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 500 500 500 500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83.358 68.287 58.330 59.982 110.480
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59.120 41.078 34.249 34.251 80.305
2. Trả trước cho người bán 672 4.225 818 1.540 1.994
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.236 23.655 23.933 24.862 28.852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -671 -671 -671 -671 -671
IV. Tổng hàng tồn kho 5.611 5.593 5.447 4.984 4.929
1. Hàng tồn kho 5.611 5.593 5.447 4.984 4.929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.331 9.155 8.683 4.578 1.468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.197 3.880 3.589 3.521 410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.054 4.056 4.056 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.080 1.220 1.038 1.057 1.058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 441.867 423.298 404.780 387.739 377.386
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 429.097 410.373 392.050 375.159 365.130
1. Tài sản cố định hữu hình 427.637 409.013 390.696 373.803 363.859
- Nguyên giá 1.049.092 967.865 967.865 970.739 979.301
- Giá trị hao mòn lũy kế -621.456 -558.852 -577.169 -596.936 -615.442
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.460 1.361 1.355 1.356 1.271
- Nguyên giá 2.594 2.594 2.682 2.780 2.780
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.133 -1.233 -1.327 -1.424 -1.509
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 664 664 664 664 664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 664 664 664 664 664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.106 12.260 12.066 11.916 11.592
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.106 12.260 12.066 11.916 11.592
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 558.131 543.769 529.830 529.898 520.086
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 286.262 270.880 244.071 233.766 219.000
I. Nợ ngắn hạn 202.727 202.928 191.117 170.286 167.037
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35.838 36.358 34.115 30.073 26.226
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 127.868 124.488 115.295 77.654 90.612
4. Người mua trả tiền trước 1.999 5.019 967 1.867 1.462
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.500 6.917 8.811 15.882 18.017
6. Phải trả người lao động 23.696 23.372 24.556 32.590 20.028
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 279 301 273 26 179
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36 246 796 494 484
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.497 6.214 6.291 4.247 2.575
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 7.439 7.439
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14 14 14 14 14
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 83.535 67.952 52.954 63.480 51.964
1. Phải trả người bán dài hạn 48.493 40.976 33.460 50.743 43.227
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 797 747 1.185 990 980
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34.245 26.229 18.309 11.747 7.758
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 271.869 272.888 285.759 296.131 301.086
I. Vốn chủ sở hữu 271.869 272.888 285.759 296.131 301.086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -328.131 -327.112 -314.241 -303.869 -298.914
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -318.884 -318.884 -318.884 -318.884 -303.869
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.247 -8.228 4.642 15.015 4.955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 558.131 543.769 529.830 529.898 520.086