TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116.264
|
120.471
|
125.049
|
142.159
|
142.700
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.465
|
36.935
|
52.090
|
72.114
|
25.322
|
1. Tiền
|
2.465
|
1.935
|
17.090
|
27.114
|
4.716
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
35.000
|
35.000
|
45.000
|
20.606
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
83.358
|
68.287
|
58.330
|
59.982
|
110.480
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59.120
|
41.078
|
34.249
|
34.251
|
80.305
|
2. Trả trước cho người bán
|
672
|
4.225
|
818
|
1.540
|
1.994
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
24.236
|
23.655
|
23.933
|
24.862
|
28.852
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-671
|
-671
|
-671
|
-671
|
-671
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.611
|
5.593
|
5.447
|
4.984
|
4.929
|
1. Hàng tồn kho
|
5.611
|
5.593
|
5.447
|
4.984
|
4.929
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.331
|
9.155
|
8.683
|
4.578
|
1.468
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.197
|
3.880
|
3.589
|
3.521
|
410
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.054
|
4.056
|
4.056
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.080
|
1.220
|
1.038
|
1.057
|
1.058
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
441.867
|
423.298
|
404.780
|
387.739
|
377.386
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
429.097
|
410.373
|
392.050
|
375.159
|
365.130
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
427.637
|
409.013
|
390.696
|
373.803
|
363.859
|
- Nguyên giá
|
1.049.092
|
967.865
|
967.865
|
970.739
|
979.301
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-621.456
|
-558.852
|
-577.169
|
-596.936
|
-615.442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.460
|
1.361
|
1.355
|
1.356
|
1.271
|
- Nguyên giá
|
2.594
|
2.594
|
2.682
|
2.780
|
2.780
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.133
|
-1.233
|
-1.327
|
-1.424
|
-1.509
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
664
|
664
|
664
|
664
|
664
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
664
|
664
|
664
|
664
|
664
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.106
|
12.260
|
12.066
|
11.916
|
11.592
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.106
|
12.260
|
12.066
|
11.916
|
11.592
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
558.131
|
543.769
|
529.830
|
529.898
|
520.086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
286.262
|
270.880
|
244.071
|
233.766
|
219.000
|
I. Nợ ngắn hạn
|
202.727
|
202.928
|
191.117
|
170.286
|
167.037
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
35.838
|
36.358
|
34.115
|
30.073
|
26.226
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
127.868
|
124.488
|
115.295
|
77.654
|
90.612
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.999
|
5.019
|
967
|
1.867
|
1.462
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.500
|
6.917
|
8.811
|
15.882
|
18.017
|
6. Phải trả người lao động
|
23.696
|
23.372
|
24.556
|
32.590
|
20.028
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
279
|
301
|
273
|
26
|
179
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
36
|
246
|
796
|
494
|
484
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.497
|
6.214
|
6.291
|
4.247
|
2.575
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.439
|
7.439
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
83.535
|
67.952
|
52.954
|
63.480
|
51.964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
48.493
|
40.976
|
33.460
|
50.743
|
43.227
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
797
|
747
|
1.185
|
990
|
980
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.245
|
26.229
|
18.309
|
11.747
|
7.758
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
271.869
|
272.888
|
285.759
|
296.131
|
301.086
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
271.869
|
272.888
|
285.759
|
296.131
|
301.086
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-328.131
|
-327.112
|
-314.241
|
-303.869
|
-298.914
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-318.884
|
-318.884
|
-318.884
|
-318.884
|
-303.869
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.247
|
-8.228
|
4.642
|
15.015
|
4.955
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
558.131
|
543.769
|
529.830
|
529.898
|
520.086
|