Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.756.987 1.799.639 1.840.287 1.955.543 1.990.327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249.031 281.955 196.055 240.751 349.968
1. Tiền 249.031 281.955 196.055 240.751 349.968
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 649.717 493.261 620.557 488.443 321.757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.347 3.273 1.859 1.669 1.652
2. Trả trước cho người bán 477.719 298.574 298.271 124.586 128.910
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 14.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 167.684 192.448 321.460 363.221 178.228
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.033 -1.033 -1.033 -1.033 -1.033
IV. Tổng hàng tồn kho 731.528 864.116 859.514 1.054.786 1.147.787
1. Hàng tồn kho 731.528 864.116 859.514 1.054.786 1.147.787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 126.711 160.307 164.162 171.564 170.815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104.376 126.187 164.151 162.053 162.053
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22.295 33.132 0 9.510 8.762
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41 988 10 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.015 36.015 40.965 43.129 44.026
I. Các khoản phải thu dài hạn 28.700 28.700 28.700 28.700 28.700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 28.700 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 28.700 28.700 28.700 28.700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.315 7.315 12.265 14.429 15.326
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.315 0 12.265 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 7.315 0 14.429 15.326
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.793.002 1.835.654 1.881.251 1.998.672 2.034.353
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 1.418.710 1.461.564 1.508.113 1.625.755 1.661.744
I. Nợ ngắn hạn 1.098.710 1.354.897 1.401.446 1.519.089 1.555.077
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 53.333 160.000 106.667 106.667 53.333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 528 695 530 1.452 1.452
4. Người mua trả tiền trước 704.605 890.106 974.631 1.105.639 1.195.367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 168.270 168.350 169.242 169.576 169.164
6. Phải trả người lao động 44 0 48 42 48
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18.163 45 14.616 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 153.768 135.701 135.713 135.712 135.713
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 320.000 106.667 106.667 106.667 106.667
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 320.000 106.667 106.667 106.667 106.667
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 374.292 374.091 373.138 372.916 372.609
I. Vốn chủ sở hữu 374.292 374.091 373.138 372.916 372.609
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.158 86.158 86.158 86.158 86.158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.571 2.571 2.571 2.571 2.571
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 1.285 1.285 1.285
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.723 -15.924 -16.876 -17.098 -17.406
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13.871 -13.871 -16.627 -16.627 -16.627
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.852 -2.053 -249 -471 -779
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1.285 1.285 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.793.002 1.835.654 1.881.251 1.998.672 2.034.353