Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 146 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 190 201 249 195 203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -45 -201 -249 -195 -203
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 41 104
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 -41 -104
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -45 -201 -249 -236 -308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 897
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -897
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -45 -201 -249 -236 -308
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -45 -201 -249 -236 -308