I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
100
|
12.099
|
200
|
148.234
|
0
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-26.303
|
-12.024
|
-5.061
|
-667.474
|
-174.959
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.559
|
-6.364
|
-320
|
-568
|
-676
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-303
|
0
|
0
|
-31.337
|
-40.198
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.371
|
-2.409
|
0
|
|
-4.896
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
89.653
|
11.541
|
75.309
|
677.453
|
542.774
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46.763
|
-20.181
|
-72.385
|
-604.962
|
-201.871
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.454
|
-17.339
|
-2.258
|
|
120.175
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.065
|
0
|
0
|
-604.962
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11
|
0
|
210
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-13.391
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
69
|
16.889
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
502
|
217
|
90
|
885
|
409
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.483
|
3.715
|
300
|
885
|
409
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
371.422
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
480.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
-213.333
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.754
|
-677
|
0
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.754
|
-677
|
0
|
851.422
|
-213.333
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.783
|
-14.301
|
-1.957
|
373.652
|
-92.750
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.967
|
17.160
|
3.009
|
1.052
|
374.704
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-24
|
150
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.160
|
3.009
|
1.052
|
374.704
|
281.955
|