1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87.520
|
7.117
|
1.513
|
1.513
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87.520
|
7.117
|
1.513
|
1.513
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
69.367
|
9.765
|
1.063
|
1.063
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.152
|
-2.648
|
450
|
450
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
862
|
387
|
90
|
90
|
146
|
7. Chi phí tài chính
|
443
|
15
|
27
|
27
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.267
|
5.315
|
2.120
|
2.120
|
1.099
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.305
|
-7.591
|
-1.606
|
-1.606
|
-953
|
12. Thu nhập khác
|
1.056
|
127
|
441
|
441
|
10
|
13. Chi phí khác
|
956
|
3.018
|
12.295
|
|
1.110
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
100
|
-2.891
|
-11.854
|
|
-1.100
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.405
|
-10.482
|
-13.461
|
|
-2.053
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.649
|
152
|
7
|
7
|
3.941
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-1.971
|
-2.326
|
-2.326
|
-3.941
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.649
|
-1.818
|
-2.320
|
-2.320
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.756
|
-8.664
|
-11.141
|
|
-2.053
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.756
|
-8.664
|
-11.141
|
|
-2.053
|