Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87.520 7.117 1.513 1.513 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 87.520 7.117 1.513 1.513 0
4. Giá vốn hàng bán 69.367 9.765 1.063 1.063 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.152 -2.648 450 450 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 862 387 90 90 146
7. Chi phí tài chính 443 15 27 27 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.267 5.315 2.120 2.120 1.099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.305 -7.591 -1.606 -1.606 -953
12. Thu nhập khác 1.056 127 441 441 10
13. Chi phí khác 956 3.018 12.295 1.110
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 100 -2.891 -11.854 -1.100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.405 -10.482 -13.461 -2.053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.649 152 7 7 3.941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1.971 -2.326 -2.326 -3.941
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.649 -1.818 -2.320 -2.320 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.756 -8.664 -11.141 -2.053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.756 -8.664 -11.141 -2.053