Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 383.698 146.104 212.799 304.846 371.425
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 383.698 146.104 212.799 304.846 371.425
4. Giá vốn hàng bán 293.449 117.805 163.706 240.479 335.682
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 90.249 28.299 49.093 64.367 35.743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.475 4.322 3.595 2.714 5.848
7. Chi phí tài chính 17.642 11.989 14.324 8.368 7.749
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.357 10.807 12.617 8.144 6.619
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28.326 8.774 23.196 13.807 6.341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.903 8.313 8.440 9.798 6.813
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.852 3.546 6.729 35.107 20.688
12. Thu nhập khác 3.395 2.218 2.476 2.448 2.910
13. Chi phí khác 3.914 1.430 1.550 351 366
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -519 788 926 2.098 2.544
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.333 4.334 7.655 37.204 23.232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.054 1.853 2.194 7.973 5.506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 144 -57 -21 -39 111
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.199 1.797 2.172 7.934 5.616
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 31.135 2.538 5.482 29.270 17.616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 7.296 1.977 2.245 8.117 5.362
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.838 560 3.237 21.153 12.254