1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
383.698
|
146.104
|
212.799
|
304.846
|
371.425
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
383.698
|
146.104
|
212.799
|
304.846
|
371.425
|
4. Giá vốn hàng bán
|
293.449
|
117.805
|
163.706
|
240.479
|
335.682
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
90.249
|
28.299
|
49.093
|
64.367
|
35.743
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.475
|
4.322
|
3.595
|
2.714
|
5.848
|
7. Chi phí tài chính
|
17.642
|
11.989
|
14.324
|
8.368
|
7.749
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.357
|
10.807
|
12.617
|
8.144
|
6.619
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.326
|
8.774
|
23.196
|
13.807
|
6.341
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.903
|
8.313
|
8.440
|
9.798
|
6.813
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.852
|
3.546
|
6.729
|
35.107
|
20.688
|
12. Thu nhập khác
|
3.395
|
2.218
|
2.476
|
2.448
|
2.910
|
13. Chi phí khác
|
3.914
|
1.430
|
1.550
|
351
|
366
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-519
|
788
|
926
|
2.098
|
2.544
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.333
|
4.334
|
7.655
|
37.204
|
23.232
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.054
|
1.853
|
2.194
|
7.973
|
5.506
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
144
|
-57
|
-21
|
-39
|
111
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.199
|
1.797
|
2.172
|
7.934
|
5.616
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.135
|
2.538
|
5.482
|
29.270
|
17.616
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.296
|
1.977
|
2.245
|
8.117
|
5.362
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.838
|
560
|
3.237
|
21.153
|
12.254
|