I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.333
|
4.334
|
7.658
|
37.204
|
23.232
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.688
|
323
|
23.279
|
9.446
|
4.872
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-5.236
|
3.741
|
3.757
|
3.775
|
3.767
|
- Các khoản dự phòng
|
3.615
|
-19
|
615
|
240
|
333
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.048
|
-14.207
|
6.292
|
-2.714
|
-5.848
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.357
|
10.807
|
12.615
|
8.144
|
6.619
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50.021
|
4.657
|
30.937
|
46.651
|
28.104
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.202
|
44.932
|
40.427
|
23.698
|
141.737
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
76.034
|
52.466
|
74.012
|
71.411
|
-140.940
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-79.657
|
-64.679
|
-7.705
|
-39.873
|
-49.176
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.437
|
-4.290
|
6.578
|
3.704
|
-5.297
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
-16.354
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.357
|
-10.807
|
-14.631
|
-6.129
|
-6.619
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.348
|
|
-17.337
|
17.337
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
244
|
1.712
|
-3.054
|
-274
|
-834
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.171
|
23.990
|
109.227
|
100.171
|
-33.025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.395
|
|
-248
|
0
|
-52
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-418
|
2.218
|
-2.218
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
54.900
|
|
-37.684
|
7.284
|
-156.079
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
905
|
90.995
|
2.513
|
45.557
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-9.950
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
-29.950
|
29.950
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.466
|
4.322
|
1.210
|
5.097
|
5.848
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
68.343
|
7.445
|
52.055
|
-25.006
|
-74.777
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47.338
|
4.756
|
14.903
|
126.066
|
181.154
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-85.479
|
-124.148
|
-134.645
|
-165.299
|
-163.901
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
578
|
-580
|
-13.172
|
-1.062
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38.141
|
-118.814
|
-120.321
|
-52.406
|
16.191
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
39.373
|
-87.378
|
40.961
|
22.760
|
-91.611
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
170.241
|
145.427
|
58.049
|
99.010
|
121.770
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
209.614
|
58.049
|
99.010
|
121.770
|
30.158
|