Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 39.333 4.334 7.658 37.204 23.232
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.688 323 23.279 9.446 4.872
- Khấu hao TSCĐ -5.236 3.741 3.757 3.775 3.767
- Các khoản dự phòng 3.615 -19 615 240 333
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.048 -14.207 6.292 -2.714 -5.848
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 17.357 10.807 12.615 8.144 6.619
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 50.021 4.657 30.937 46.651 28.104
- Tăng, giảm các khoản phải thu -15.202 44.932 40.427 23.698 141.737
- Tăng, giảm hàng tồn kho 76.034 52.466 74.012 71.411 -140.940
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -79.657 -64.679 -7.705 -39.873 -49.176
- Tăng giảm chi phí trả trước 4.437 -4.290 6.578 3.704 -5.297
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -16.354 0
- Tiền lãi vay phải trả -17.357 -10.807 -14.631 -6.129 -6.619
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.348 -17.337 17.337 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 244 1.712 -3.054 -274 -834
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.171 23.990 109.227 100.171 -33.025
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8.395 -248 0 -52
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -418 2.218 -2.218 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 54.900 -37.684 7.284 -156.079
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 905 90.995 2.513 45.557
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -9.950 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -29.950 29.950
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.466 4.322 1.210 5.097 5.848
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 68.343 7.445 52.055 -25.006 -74.777
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47.338 4.756 14.903 126.066 181.154
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -85.479 -124.148 -134.645 -165.299 -163.901
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 578 -580 -13.172 -1.062
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -38.141 -118.814 -120.321 -52.406 16.191
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 39.373 -87.378 40.961 22.760 -91.611
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 170.241 145.427 58.049 99.010 121.770
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 209.614 58.049 99.010 121.770 30.158