TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.614.996
|
2.305.534
|
2.424.363
|
2.710.028
|
2.613.349
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
306.290
|
143.017
|
241.598
|
655.351
|
496.821
|
1. Tiền
|
90.990
|
136.717
|
141.942
|
187.351
|
155.821
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
215.300
|
6.300
|
99.656
|
468.000
|
341.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
397.836
|
331.207
|
259.207
|
264.714
|
254.714
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
397.836
|
331.207
|
259.207
|
264.714
|
254.714
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.077.580
|
935.510
|
798.078
|
785.044
|
694.350
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
394.751
|
438.525
|
355.346
|
514.131
|
381.544
|
2. Trả trước cho người bán
|
76.731
|
108.324
|
94.837
|
50.218
|
54.126
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.000
|
17.000
|
0
|
14.400
|
14.400
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
643.135
|
413.698
|
390.565
|
249.384
|
288.307
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.037
|
-42.037
|
-42.670
|
-43.090
|
-44.026
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
819.378
|
841.587
|
1.070.677
|
923.427
|
1.080.615
|
1. Hàng tồn kho
|
819.378
|
841.587
|
1.070.677
|
923.427
|
1.080.615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.912
|
54.214
|
54.804
|
81.493
|
86.850
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11.338
|
14.511
|
14.602
|
16.661
|
18.225
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.920
|
38.337
|
38.863
|
62.748
|
64.523
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
654
|
1.366
|
1.339
|
2.083
|
4.101
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.386.661
|
8.747.105
|
8.910.714
|
9.398.091
|
9.366.929
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
952.062
|
952.023
|
952.023
|
952.023
|
952.023
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
952.062
|
952.023
|
952.023
|
952.023
|
952.023
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.498.959
|
4.172.430
|
4.104.733
|
4.364.539
|
4.422.718
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.394.799
|
4.066.909
|
3.999.179
|
4.259.433
|
4.317.881
|
- Nguyên giá
|
7.742.500
|
8.647.674
|
8.755.701
|
9.134.444
|
9.337.603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.347.701
|
-4.580.765
|
-4.756.522
|
-4.875.011
|
-5.019.721
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
104.160
|
105.521
|
105.555
|
105.106
|
104.837
|
- Nguyên giá
|
117.453
|
119.688
|
120.283
|
120.283
|
120.283
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.293
|
-14.167
|
-14.728
|
-15.177
|
-15.446
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.074.721
|
1.338.193
|
1.409.287
|
1.558.692
|
1.453.581
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.074.721
|
1.338.193
|
1.409.287
|
1.558.692
|
1.453.581
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.679.803
|
1.916.522
|
1.991.258
|
2.081.230
|
2.108.339
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.080.798
|
1.308.096
|
1.382.832
|
1.472.804
|
1.499.913
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
589.005
|
598.426
|
598.426
|
598.426
|
598.426
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
181.116
|
179.980
|
181.078
|
441.606
|
174.827
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
177.868
|
177.216
|
178.039
|
178.639
|
174.827
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.248
|
2.764
|
3.039
|
579
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
262.388
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
187.957
|
272.335
|
0
|
255.442
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.001.657
|
11.052.639
|
11.335.077
|
12.108.119
|
11.980.279
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.700.549
|
6.441.405
|
6.528.140
|
7.150.743
|
6.952.169
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.364.863
|
2.284.949
|
2.320.247
|
2.378.592
|
2.151.113
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.486.417
|
1.614.592
|
1.482.159
|
1.433.433
|
1.201.163
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
152.690
|
232.908
|
406.482
|
454.157
|
477.693
|
4. Người mua trả tiền trước
|
148.064
|
139.597
|
133.894
|
120.737
|
142.497
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.115
|
45.084
|
39.783
|
59.344
|
39.269
|
6. Phải trả người lao động
|
16.996
|
18.228
|
20.266
|
69.415
|
20.210
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
99.182
|
63.493
|
75.384
|
81.048
|
77.153
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
277.735
|
33.280
|
37.113
|
43.222
|
57.546
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.434
|
5.434
|
5.434
|
5.434
|
5.434
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
145.230
|
132.333
|
119.733
|
111.803
|
130.149
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.335.686
|
4.156.456
|
4.207.893
|
4.772.151
|
4.801.056
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
763.638
|
763.900
|
764.270
|
764.122
|
764.814
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.565.622
|
3.384.559
|
3.433.793
|
3.997.485
|
4.023.059
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6.427
|
7.997
|
9.831
|
10.545
|
13.182
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.301.108
|
4.611.234
|
4.806.937
|
4.957.376
|
5.028.110
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.301.108
|
4.611.234
|
4.806.937
|
4.957.376
|
5.028.110
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.929.200
|
1.929.200
|
1.929.200
|
1.929.200
|
1.929.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
621.342
|
621.342
|
621.342
|
621.342
|
621.342
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.135.139
|
1.135.139
|
1.135.139
|
1.135.139
|
1.347.685
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
481.020
|
692.210
|
870.549
|
1.015.622
|
880.402
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
340.244
|
342.429
|
343.795
|
344.063
|
701.225
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
140.776
|
349.781
|
526.754
|
671.559
|
179.178
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
97.817
|
97.817
|
97.817
|
97.817
|
97.817
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
36.589
|
135.526
|
152.890
|
158.256
|
151.663
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.001.657
|
11.052.639
|
11.335.077
|
12.108.119
|
11.980.279
|