I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
158.543
|
233.218
|
194.907
|
172.213
|
198.176
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
189.982
|
144.796
|
182.078
|
255.508
|
209.270
|
- Khấu hao TSCĐ
|
135.358
|
129.439
|
150.010
|
132.277
|
155.571
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
634
|
419
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
2.803
|
0
|
33.060
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.528
|
-44.094
|
-54.190
|
-39.145
|
-27.833
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
73.152
|
56.649
|
85.624
|
128.897
|
81.532
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
348.525
|
378.015
|
376.985
|
427.721
|
407.446
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.189
|
-631
|
83.415
|
-92.230
|
93.430
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-105.555
|
-15.338
|
-228.651
|
147.250
|
-157.395
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-54.718
|
67.896
|
152.774
|
97.302
|
-13.623
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.859
|
-986
|
-399
|
-2.659
|
2.213
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-72.911
|
-75.102
|
-88.922
|
-87.565
|
-91.302
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52.688
|
-15.077
|
-19.545
|
-14.683
|
-24.640
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-51.234
|
-12.892
|
-12.825
|
-7.930
|
-88.858
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.089
|
325.885
|
262.831
|
467.206
|
127.271
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-96.755
|
-213.773
|
-114.428
|
-522.932
|
-97.833
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
441
|
770
|
0
|
158
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-148.300
|
50.000
|
8.704
|
-69.907
|
-10.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
617.376
|
16.629
|
68.296
|
50.000
|
20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-402.797
|
-453.010
|
-101.872
|
-21.290
|
-11.068
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.304
|
35.371
|
44.774
|
28.210
|
19.629
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.173
|
-564.342
|
-93.756
|
-535.919
|
-79.114
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
57.625
|
16.583
|
560
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
607.428
|
657.415
|
615.883
|
1.408.234
|
499.347
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-573.316
|
-382.442
|
-702.959
|
-926.246
|
-706.042
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-255.996
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
34.111
|
76.602
|
-70.494
|
482.548
|
-206.695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31.028
|
-161.856
|
98.582
|
413.834
|
-158.538
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
275.262
|
306.290
|
143.017
|
241.598
|
655.359
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1.417
|
0
|
-82
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
306.290
|
143.017
|
241.598
|
655.351
|
496.821
|