Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 680.630 876.877 840.493 1.127.886 791.699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 680.630 876.877 840.493 1.127.886 791.699
4. Giá vốn hàng bán 347.965 494.251 473.712 648.560 399.464
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 332.665 382.625 366.781 479.326 392.235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 45.992 17.116 43.978 19.403 23.074
7. Chi phí tài chính 73.152 61.411 85.628 174.266 84.620
-Trong đó: Chi phí lãi vay 73.152 56.649 85.624 128.897 81.532
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -20.623 28.301 10.283 21.817 6.601
9. Chi phí bán hàng 87.307 90.083 89.119 103.618 85.930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39.105 46.921 53.156 73.080 54.684
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 158.469 229.627 193.139 169.581 196.675
12. Thu nhập khác 8.979 11.827 9.023 12.850 11.635
13. Chi phí khác 8.904 7.675 7.255 10.218 10.134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 75 4.152 1.768 2.632 1.501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 158.543 233.779 194.907 172.213 198.176
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.044 21.202 15.256 18.376 16.280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 772 2.055 1.559 3.173 2.175
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.816 23.257 16.814 21.550 18.456
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 140.727 210.522 178.092 150.663 179.720
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -49 998 1.119 5.858 542
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 140.776 209.524 176.973 144.805 179.178