1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
680.630
|
876.877
|
840.493
|
1.127.886
|
791.699
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
680.630
|
876.877
|
840.493
|
1.127.886
|
791.699
|
4. Giá vốn hàng bán
|
347.965
|
494.251
|
473.712
|
648.560
|
399.464
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
332.665
|
382.625
|
366.781
|
479.326
|
392.235
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45.992
|
17.116
|
43.978
|
19.403
|
23.074
|
7. Chi phí tài chính
|
73.152
|
61.411
|
85.628
|
174.266
|
84.620
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73.152
|
56.649
|
85.624
|
128.897
|
81.532
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-20.623
|
28.301
|
10.283
|
21.817
|
6.601
|
9. Chi phí bán hàng
|
87.307
|
90.083
|
89.119
|
103.618
|
85.930
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39.105
|
46.921
|
53.156
|
73.080
|
54.684
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
158.469
|
229.627
|
193.139
|
169.581
|
196.675
|
12. Thu nhập khác
|
8.979
|
11.827
|
9.023
|
12.850
|
11.635
|
13. Chi phí khác
|
8.904
|
7.675
|
7.255
|
10.218
|
10.134
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
75
|
4.152
|
1.768
|
2.632
|
1.501
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
158.543
|
233.779
|
194.907
|
172.213
|
198.176
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.044
|
21.202
|
15.256
|
18.376
|
16.280
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
772
|
2.055
|
1.559
|
3.173
|
2.175
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.816
|
23.257
|
16.814
|
21.550
|
18.456
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
140.727
|
210.522
|
178.092
|
150.663
|
179.720
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-49
|
998
|
1.119
|
5.858
|
542
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
140.776
|
209.524
|
176.973
|
144.805
|
179.178
|