Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.545.961 3.025.337 3.131.992 3.483.747 3.525.886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 284 0 16.419 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.545.677 3.025.337 3.115.574 3.483.747 3.525.886
4. Giá vốn hàng bán 1.510.715 1.789.259 1.800.793 2.062.680 1.964.489
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.034.962 1.236.079 1.314.781 1.421.066 1.561.397
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44.180 42.458 110.225 104.211 126.489
7. Chi phí tài chính 128.532 214.601 79.127 225.661 394.457
-Trong đó: Chi phí lãi vay 143.865 155.534 154.713 170.493 344.322
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 16.367 19.884 3.309 17.988 39.216
9. Chi phí bán hàng 309.317 356.175 324.823 320.162 370.127
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 107.133 132.884 145.444 181.993 212.262
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 550.526 594.760 878.921 815.450 750.255
12. Thu nhập khác 49.860 36.755 41.314 50.150 42.679
13. Chi phí khác 60.421 31.678 61.282 27.597 34.052
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10.561 5.077 -19.967 22.552 8.626
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 539.965 599.838 858.954 838.002 758.882
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 62.266 61.147 107.469 92.522 71.878
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.455 -341 1.055 -961 7.559
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 63.720 60.806 108.524 91.562 79.437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 476.245 539.032 750.429 746.440 679.444
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -20 46 6.586 3.717 7.885
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 476.265 538.985 743.843 742.723 671.559