Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 539.965 599.838 858.954 838.002 758.882
2. Điều chỉnh cho các khoản 528.018 618.767 505.154 628.781 772.364
- Khấu hao TSCĐ 430.315 466.038 484.162 479.256 547.084
- Các khoản dự phòng 1.063 42.911 -58.187 -6.337 1.053
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1.190 15.526 -26.328 56.368 35.863
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -59.427 -62.114 -87.206 -120.187 -155.958
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 144.517 156.264 155.443 170.544 344.322
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 12.740 143 37.270 49.136 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.067.984 1.218.605 1.364.108 1.466.783 1.531.245
- Tăng, giảm các khoản phải thu 822.869 469.645 -307.773 236.473 -17.636
- Tăng, giảm hàng tồn kho -132.423 -137.644 -75.991 -16.115 -202.294
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -87.869 -113.048 238.949 17.916 263.254
- Tăng giảm chi phí trả trước -16.159 -369 4.136 -4.325 -1.186
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -141.344 -147.945 -146.330 -170.429 -324.500
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53.993 -62.734 -95.747 -77.490 -101.993
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -996.167 -80.404 -89.127 -100.481 -84.882
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 462.898 1.146.106 892.224 1.352.333 1.062.010
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -667.725 -1.732.294 -770.140 -874.349 -947.888
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 473 636 0 1.835 1.211
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -209.990 -284.100 -407.672 -744.839 -159.503
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 127.000 196.790 144.600 472.600 752.300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3.046 -101.375 -142.082 -653.361 -978.969
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 8.259 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51.490 36.521 94.441 90.426 129.659
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -701.798 -1.883.821 -1.080.853 -1.699.429 -1.203.190
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 997.292 93.250 74.767
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -82 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.702.862 2.408.830 1.941.065 2.364.641 3.288.960
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.451.314 -1.865.121 -1.872.648 -1.981.916 -2.584.963
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -105.000 -150.000 -225.000 -236.304 -255.996
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 146.549 1.391.002 -63.333 146.340 522.768
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -92.351 653.286 -251.962 -200.756 381.588
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 167.355 74.717 728.003 476.005 275.262
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -287 -1 -36 14 -1.499
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.717 728.003 476.005 275.262 655.351