Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 151.662 273.037 248.265 240.188 286.039
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 524 1.185 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 151.139 271.852 248.265 240.188 286.039
4. Giá vốn hàng bán 145.982 265.488 241.778 234.286 278.917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.157 6.364 6.487 5.902 7.123
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.692 2.306 2.657 1.434 3.173
7. Chi phí tài chính 1.843 1.966 2.663 1.854 3.345
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.843 1.966 2.663 1.854 3.325
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.903 4.709 4.755 4.239 5.708
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.103 1.995 1.727 1.244 1.243
12. Thu nhập khác 0 51 490 151 10
13. Chi phí khác 236 4 118 2 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -236 47 373 149 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 867 2.043 2.099 1.393 1.252
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -48 409 446 279 251
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -48 409 446 279 251
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 915 1.633 1.654 1.114 1.002
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 915 1.633 1.654 1.114 1.002