Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 988.254 1.093.459 1.139.534 1.110.174 1.012.775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.628 40.659 39.267 32.171 68.473
1. Tiền 46.761 28.292 27.380 32.171 63.656
2. Các khoản tương đương tiền 25.867 12.367 11.887 0 4.817
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57.430 70.530 73.500 61.777 62.530
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57.430 70.530 73.500 61.777 62.530
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 678.729 725.671 748.247 774.556 679.505
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 533.110 571.611 565.197 571.285 452.331
2. Trả trước cho người bán 16.041 22.391 22.922 16.295 11.483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 188.506 190.391 230.358 291.486 269.761
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58.929 -58.722 -70.229 -104.510 -54.070
IV. Tổng hàng tồn kho 126.527 136.057 174.995 171.730 130.079
1. Hàng tồn kho 126.527 136.057 174.995 171.730 130.079
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 52.940 120.542 103.525 69.939 72.188
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49.097 117.910 99.477 65.222 66.506
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.842 2.631 3.832 4.565 5.509
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 0 216 152 173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 925.138 895.991 865.297 817.128 887.607
I. Các khoản phải thu dài hạn 91.326 88.681 83.941 84.107 82.919
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18.000 15.750 13.500 13.500 13.500
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 73.326 72.931 70.441 70.607 69.419
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 555.780 528.240 517.432 495.108 506.435
1. Tài sản cố định hữu hình 502.649 478.777 471.530 453.451 468.295
- Nguyên giá 3.068.324 3.078.503 3.105.055 3.120.934 3.166.355
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.565.676 -2.599.726 -2.633.525 -2.667.483 -2.698.059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 53.132 49.463 45.902 41.657 38.140
- Nguyên giá 161.797 163.090 164.699 165.749 167.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -108.665 -113.627 -118.797 -124.092 -129.260
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35.520 32.143 30.789 29.873 25.097
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35.520 32.143 30.789 29.873 25.097
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.339 27.826 27.783 29.162 28.807
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29.339 27.826 27.783 29.162 28.807
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 206.569 215.328 204.409 178.877 244.349
1. Chi phí trả trước dài hạn 205.535 214.437 203.644 178.128 243.852
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.034 891 764 749 497
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 6.604 3.774 943 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.913.392 1.989.450 2.004.831 1.927.301 1.900.382
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.252.129 1.352.135 1.361.065 1.366.918 1.327.581
I. Nợ ngắn hạn 1.156.627 1.255.376 1.272.256 1.284.235 1.245.782
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141.487 207.451 130.041 128.893 153.356
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 537.463 502.429 615.860 606.340 608.979
4. Người mua trả tiền trước 226.918 257.444 234.148 206.431 185.221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.425 15.902 19.086 27.207 10.855
6. Phải trả người lao động 29.140 15.506 15.054 11.310 24.322
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 58.413 69.403 65.453 79.700 54.017
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 9.455 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 113.734 135.343 144.537 171.853 149.010
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35.048 51.900 48.078 43.047 60.022
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 95.502 96.759 88.809 82.683 81.799
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 374 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 26.296 23.529 22.255 22.839 23.623
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40.894 44.651 37.933 31.215 32.833
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25.753 26.472 26.514 26.522 23.306
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.185 2.107 2.107 2.107 2.038
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 661.263 637.315 643.765 560.383 572.801
I. Vốn chủ sở hữu 661.263 637.315 643.765 560.383 572.801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 457.459 457.459 457.459 457.459 457.459
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32.130 32.130 32.130 32.130 32.130
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.113 58.793 58.793 50.581 71.235
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98.412 28.993 33.902 -28.685 -42.408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.464 24.669 24.633 -13.978 -53.735
- LNST chưa phân phối kỳ này 57.949 4.324 9.270 -14.707 11.327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 64.149 59.940 61.482 48.898 54.385
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.913.392 1.989.450 2.004.831 1.927.301 1.900.382