Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q2 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.590 11.515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.590 11.515
4. Giá vốn hàng bán 9.351 7.739
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.239 3.777
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 2
7. Chi phí tài chính 3 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 441 252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.802 1.763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 993 1.764
12. Thu nhập khác 20 5
13. Chi phí khác 5 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14 5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.008 1.769
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 202 354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 202 354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 806 1.415
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 806 1.415