1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.590
|
11.515
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.590
|
11.515
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.351
|
7.739
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.239
|
3.777
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
3
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
441
|
252
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.802
|
1.763
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
993
|
1.764
|
12. Thu nhập khác
|
20
|
5
|
13. Chi phí khác
|
5
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.008
|
1.769
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
202
|
354
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
202
|
354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
806
|
1.415
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
806
|
1.415
|