Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 390.139 345.324 352.017 353.102 316.761
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.809 8.260 20.757 13.399 15.711
1. Tiền 9.809 8.260 6.738 13.399 15.711
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 14.019 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84.027 74.886 82.857 62.851 74.293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81.028 71.596 77.692 60.699 72.680
2. Trả trước cho người bán 4.679 0 6.565 3.549 2.927
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.971 12.024 7.334 7.219 7.302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.651 -8.735 -8.735 -8.616 -8.616
IV. Tổng hàng tồn kho 286.511 251.072 237.691 274.032 223.849
1. Hàng tồn kho 289.895 254.708 241.192 277.869 227.236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.384 -3.636 -3.501 -3.836 -3.386
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.792 11.106 10.713 2.820 2.908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.373 3.090 2.676 1.912 1.817
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.050 7.799 8.037 603 717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 370 217 0 305 374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 54.920 52.792 51.145 49.748 47.995
I. Các khoản phải thu dài hạn 598 598 598 598 598
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 598 598 598 598 598
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.640 48.725 47.110 45.843 44.269
1. Tài sản cố định hữu hình 37.400 35.580 34.060 32.889 31.410
- Nguyên giá 150.474 150.474 149.795 147.049 146.467
- Giá trị hao mòn lũy kế -113.074 -114.894 -115.735 -114.160 -115.057
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.240 13.145 13.050 12.954 12.859
- Nguyên giá 15.056 15.056 15.056 15.056 15.056
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.815 -1.911 -2.006 -2.101 -2.196
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 111 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 111 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.681 3.469 3.327 3.306 3.128
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.681 3.469 3.327 3.306 3.128
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 445.059 398.116 403.163 402.850 364.756
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 297.732 255.795 256.451 251.023 218.770
I. Nợ ngắn hạn 292.743 250.790 251.519 246.075 213.815
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 212.453 178.008 162.769 186.135 168.892
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.978 39.155 50.859 27.603 22.026
4. Người mua trả tiền trước 4.694 3.805 2.409 2.879 3.114
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.936 6.376 10.842 5.339 2.054
6. Phải trả người lao động 4.587 6.334 6.907 9.550 4.386
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.991 10.936 12.303 9.269 10.473
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.813 1.699 1.457 1.442 1.465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.290 4.476 3.974 3.858 1.404
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.989 5.005 4.932 4.948 4.955
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 373 373 283 283 283
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340 310 280 250 220
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.276 4.323 4.369 4.416 4.453
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 147.327 142.321 146.712 151.826 145.986
I. Vốn chủ sở hữu 147.327 142.321 146.712 151.826 145.986
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.753 15.753 15.753 15.753 15.753
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.020 29.020 29.020 29.020 29.020
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.553 47.547 51.938 57.052 51.212
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52.931 44.931 44.931 44.931 57.000
- LNST chưa phân phối kỳ này -377 2.617 7.007 12.122 -5.788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 445.059 398.116 403.163 402.850 364.756