TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
390.139
|
345.324
|
352.017
|
353.102
|
316.761
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.809
|
8.260
|
20.757
|
13.399
|
15.711
|
1. Tiền
|
9.809
|
8.260
|
6.738
|
13.399
|
15.711
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
14.019
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
84.027
|
74.886
|
82.857
|
62.851
|
74.293
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
81.028
|
71.596
|
77.692
|
60.699
|
72.680
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.679
|
0
|
6.565
|
3.549
|
2.927
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.971
|
12.024
|
7.334
|
7.219
|
7.302
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.651
|
-8.735
|
-8.735
|
-8.616
|
-8.616
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
286.511
|
251.072
|
237.691
|
274.032
|
223.849
|
1. Hàng tồn kho
|
289.895
|
254.708
|
241.192
|
277.869
|
227.236
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.384
|
-3.636
|
-3.501
|
-3.836
|
-3.386
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.792
|
11.106
|
10.713
|
2.820
|
2.908
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.373
|
3.090
|
2.676
|
1.912
|
1.817
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.050
|
7.799
|
8.037
|
603
|
717
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
370
|
217
|
0
|
305
|
374
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.920
|
52.792
|
51.145
|
49.748
|
47.995
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
598
|
598
|
598
|
598
|
598
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
598
|
598
|
598
|
598
|
598
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
50.640
|
48.725
|
47.110
|
45.843
|
44.269
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37.400
|
35.580
|
34.060
|
32.889
|
31.410
|
- Nguyên giá
|
150.474
|
150.474
|
149.795
|
147.049
|
146.467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113.074
|
-114.894
|
-115.735
|
-114.160
|
-115.057
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.240
|
13.145
|
13.050
|
12.954
|
12.859
|
- Nguyên giá
|
15.056
|
15.056
|
15.056
|
15.056
|
15.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.815
|
-1.911
|
-2.006
|
-2.101
|
-2.196
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
111
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
111
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.681
|
3.469
|
3.327
|
3.306
|
3.128
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.681
|
3.469
|
3.327
|
3.306
|
3.128
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
445.059
|
398.116
|
403.163
|
402.850
|
364.756
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
297.732
|
255.795
|
256.451
|
251.023
|
218.770
|
I. Nợ ngắn hạn
|
292.743
|
250.790
|
251.519
|
246.075
|
213.815
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
212.453
|
178.008
|
162.769
|
186.135
|
168.892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.978
|
39.155
|
50.859
|
27.603
|
22.026
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.694
|
3.805
|
2.409
|
2.879
|
3.114
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.936
|
6.376
|
10.842
|
5.339
|
2.054
|
6. Phải trả người lao động
|
4.587
|
6.334
|
6.907
|
9.550
|
4.386
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.991
|
10.936
|
12.303
|
9.269
|
10.473
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.813
|
1.699
|
1.457
|
1.442
|
1.465
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.290
|
4.476
|
3.974
|
3.858
|
1.404
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.989
|
5.005
|
4.932
|
4.948
|
4.955
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
373
|
373
|
283
|
283
|
283
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
340
|
310
|
280
|
250
|
220
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.276
|
4.323
|
4.369
|
4.416
|
4.453
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
147.327
|
142.321
|
146.712
|
151.826
|
145.986
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
147.327
|
142.321
|
146.712
|
151.826
|
145.986
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.753
|
15.753
|
15.753
|
15.753
|
15.753
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
29.020
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
52.553
|
47.547
|
51.938
|
57.052
|
51.212
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
52.931
|
44.931
|
44.931
|
44.931
|
57.000
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-377
|
2.617
|
7.007
|
12.122
|
-5.788
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
445.059
|
398.116
|
403.163
|
402.850
|
364.756
|