Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191.120 193.089 200.401 169.945 167.500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.513 2.842 3.700 2.919 3.156
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 187.607 190.248 196.701 167.027 164.344
4. Giá vốn hàng bán 154.699 152.974 155.970 131.853 135.715
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.908 37.274 40.731 35.173 28.629
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.773 1.072 777 1.832 638
7. Chi phí tài chính 4.732 3.948 3.704 3.301 3.581
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.631 3.323 2.831 2.084 2.237
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 22.438 22.657 24.158 22.642 23.350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.792 8.022 8.297 7.208 7.743
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -281 3.718 5.348 3.855 -5.406
12. Thu nhập khác 175 38 350 3.953 57
13. Chi phí khác 0 46 148 195 132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 174 -8 202 3.758 -75
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -107 3.710 5.550 7.613 -5.481
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 270 602 1.160 2.499 306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 270 602 1.160 2.499 306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -377 3.108 4.390 5.115 -5.788
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -377 3.108 4.390 5.115 -5.788