I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.187
|
5.605
|
11.283
|
2.912
|
35.544
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.040
|
12.642
|
13.146
|
14.522
|
-13.841
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.625
|
7.652
|
7.924
|
8.046
|
15.982
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
-35.761
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
1.128
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-119
|
119
|
|
|
-931
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.534
|
4.871
|
5.222
|
6.476
|
5.741
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.227
|
18.247
|
24.430
|
17.434
|
21.703
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34.233
|
13.598
|
-44.680
|
-31.216
|
-168.147
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22.961
|
2.583
|
42.635
|
-36.763
|
260.413
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35.987
|
-5.322
|
-8.401
|
32.138
|
-18.457
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
496
|
-935
|
263
|
161
|
2.888
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.534
|
-4.871
|
-5.222
|
-6.476
|
-4.970
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.000
|
0
|
-9.492
|
-136
|
-10.783
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
22.191
|
12
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.565
|
-16.278
|
15.786
|
|
-6.444
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-453
|
7.023
|
15.318
|
-2.668
|
76.215
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.170
|
-6.552
|
-24.196
|
-2.982
|
-24.208
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
259
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.126
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-274
|
|
|
|
931
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.311
|
-6.552
|
-24.196
|
-2.982
|
-18.277
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58.555
|
79.328
|
|
47.044
|
204.516
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49.462
|
-70.147
|
96.299
|
-10.646
|
-261.150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
-100.697
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-22.386
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.094
|
9.181
|
-4.398
|
14.013
|
-56.633
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.330
|
9.652
|
-13.276
|
8.362
|
1.304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.840
|
13.170
|
22.822
|
9.546
|
100.029
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.170
|
22.822
|
9.546
|
17.909
|
101.327
|