Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.187 5.605 11.283 2.912 35.544
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.040 12.642 13.146 14.522 -13.841
- Khấu hao TSCĐ 7.625 7.652 7.924 8.046 15.982
- Các khoản dự phòng 0 -35.761
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 1.128
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -119 119 -931
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.534 4.871 5.222 6.476 5.741
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22.227 18.247 24.430 17.434 21.703
- Tăng, giảm các khoản phải thu -34.233 13.598 -44.680 -31.216 -168.147
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22.961 2.583 42.635 -36.763 260.413
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 35.987 -5.322 -8.401 32.138 -18.457
- Tăng giảm chi phí trả trước 496 -935 263 161 2.888
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.534 -4.871 -5.222 -6.476 -4.970
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.000 0 -9.492 -136 -10.783
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 22.191 12
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 4.565 -16.278 15.786 -6.444
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -453 7.023 15.318 -2.668 76.215
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.170 -6.552 -24.196 -2.982 -24.208
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 259 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 5.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2.126 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -274 931
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.311 -6.552 -24.196 -2.982 -18.277
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 58.555 79.328 47.044 204.516
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -49.462 -70.147 96.299 -10.646 -261.150
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -100.697 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -22.386 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9.094 9.181 -4.398 14.013 -56.633
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.330 9.652 -13.276 8.362 1.304
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.840 13.170 22.822 9.546 100.029
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.170 22.822 9.546 17.909 101.327