TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
26.088
|
22.914
|
49.441
|
47.399
|
36.641
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.404
|
257
|
3.136
|
8.266
|
667
|
1. Tiền
|
4.404
|
257
|
3.136
|
8.266
|
667
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.008
|
14.338
|
14.836
|
8.078
|
6.784
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.536
|
13.665
|
5.222
|
5.415
|
4.864
|
2. Trả trước cho người bán
|
256
|
0
|
2.470
|
1.430
|
1.454
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
217
|
673
|
7.143
|
1.233
|
465
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.765
|
8.318
|
31.462
|
30.908
|
29.042
|
1. Hàng tồn kho
|
1.765
|
8.318
|
31.462
|
30.908
|
29.042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
910
|
1
|
7
|
148
|
149
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
6
|
148
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
910
|
1
|
1
|
0
|
149
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.107
|
40.541
|
138.021
|
168.179
|
184.550
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.448
|
34.760
|
117.880
|
114.188
|
106.369
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.448
|
34.623
|
117.880
|
114.188
|
106.369
|
- Nguyên giá
|
58.918
|
60.217
|
289.718
|
297.368
|
301.654
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.470
|
-25.594
|
-171.838
|
-183.180
|
-195.286
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
137
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
147
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-11
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.440
|
5.781
|
8.408
|
48.368
|
76.408
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.440
|
5.781
|
8.408
|
48.368
|
76.408
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
219
|
0
|
11.733
|
5.622
|
1.774
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
219
|
0
|
11.733
|
5.622
|
1.774
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
65.195
|
63.455
|
187.463
|
215.579
|
221.191
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
50.867
|
44.992
|
79.261
|
109.049
|
103.897
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38.595
|
33.327
|
70.333
|
89.099
|
78.648
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
28.060
|
25.214
|
62.178
|
66.930
|
70.900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
965
|
692
|
4.125
|
9.859
|
2.695
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.311
|
4.304
|
1.620
|
6.557
|
3.399
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.054
|
194
|
307
|
250
|
274
|
6. Phải trả người lao động
|
14
|
1.899
|
862
|
3.985
|
918
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
637
|
230
|
8
|
148
|
181
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
535
|
624
|
1.233
|
1.371
|
282
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.019
|
170
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.272
|
11.665
|
8.928
|
19.950
|
25.250
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.591
|
4.314
|
4.321
|
5.150
|
4.794
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.680
|
7.351
|
4.608
|
14.799
|
20.455
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14.328
|
18.463
|
108.201
|
106.530
|
117.294
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14.328
|
18.463
|
108.142
|
106.436
|
117.191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.958
|
10.923
|
108.976
|
108.976
|
118.824
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.092
|
3.092
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
278
|
4.447
|
-834
|
-2.540
|
-1.633
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
|
-2.847
|
-2.540
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
4.447
|
|
307
|
907
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
59
|
94
|
103
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
|
|
103
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
|
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
65.195
|
63.455
|
187.463
|
215.579
|
221.191
|