Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.088 22.914 49.441 47.399 36.641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.404 257 3.136 8.266 667
1. Tiền 4.404 257 3.136 8.266 667
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.008 14.338 14.836 8.078 6.784
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.536 13.665 5.222 5.415 4.864
2. Trả trước cho người bán 256 0 2.470 1.430 1.454
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 217 673 7.143 1.233 465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.765 8.318 31.462 30.908 29.042
1. Hàng tồn kho 1.765 8.318 31.462 30.908 29.042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 910 1 7 148 149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 6 148 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 910 1 1 0 149
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.107 40.541 138.021 168.179 184.550
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.448 34.760 117.880 114.188 106.369
1. Tài sản cố định hữu hình 34.448 34.623 117.880 114.188 106.369
- Nguyên giá 58.918 60.217 289.718 297.368 301.654
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.470 -25.594 -171.838 -183.180 -195.286
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 137 0 0 0
- Nguyên giá 0 147 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -11 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.440 5.781 8.408 48.368 76.408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.440 5.781 8.408 48.368 76.408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 219 0 11.733 5.622 1.774
1. Chi phí trả trước dài hạn 219 0 11.733 5.622 1.774
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65.195 63.455 187.463 215.579 221.191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.867 44.992 79.261 109.049 103.897
I. Nợ ngắn hạn 38.595 33.327 70.333 89.099 78.648
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.060 25.214 62.178 66.930 70.900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 965 692 4.125 9.859 2.695
4. Người mua trả tiền trước 5.311 4.304 1.620 6.557 3.399
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.054 194 307 250 274
6. Phải trả người lao động 14 1.899 862 3.985 918
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 637 230 8 148 181
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 535 624 1.233 1.371 282
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.019 170 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.272 11.665 8.928 19.950 25.250
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.591 4.314 4.321 5.150 4.794
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.680 7.351 4.608 14.799 20.455
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14.328 18.463 108.201 106.530 117.294
I. Vốn chủ sở hữu 14.328 18.463 108.142 106.436 117.191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 10.958 10.923 108.976 108.976 118.824
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.092 3.092 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 278 4.447 -834 -2.540 -1.633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -2.847 -2.540
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.447 307 907
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 59 94 103
1. Nguồn kinh phí 0 0 103
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65.195 63.455 187.463 215.579 221.191