1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59.248
|
39.812
|
24.619
|
67.275
|
74.241
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
131
|
5
|
0
|
55
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59.118
|
39.807
|
24.619
|
67.220
|
74.241
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.390
|
27.512
|
18.114
|
51.133
|
56.191
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.727
|
12.295
|
6.505
|
16.087
|
18.050
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28
|
9
|
50
|
358
|
227
|
7. Chi phí tài chính
|
2.244
|
2.801
|
3.886
|
6.468
|
6.270
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.244
|
2.801
|
3.886
|
5.961
|
5.682
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
497
|
992
|
812
|
1.272
|
1.786
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.883
|
4.017
|
4.499
|
8.316
|
8.703
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
132
|
4.495
|
-2.640
|
390
|
1.519
|
12. Thu nhập khác
|
278
|
37
|
467
|
10
|
19
|
13. Chi phí khác
|
132
|
84
|
274
|
93
|
631
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
146
|
-47
|
193
|
-83
|
-612
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
278
|
4.447
|
-2.448
|
307
|
907
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
278
|
4.447
|
-2.448
|
307
|
907
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
278
|
4.447
|
-2.448
|
307
|
907
|