Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59.248 39.812 24.619 67.275 74.241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 131 5 0 55 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 59.118 39.807 24.619 67.220 74.241
4. Giá vốn hàng bán 52.390 27.512 18.114 51.133 56.191
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.727 12.295 6.505 16.087 18.050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28 9 50 358 227
7. Chi phí tài chính 2.244 2.801 3.886 6.468 6.270
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.244 2.801 3.886 5.961 5.682
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 497 992 812 1.272 1.786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.883 4.017 4.499 8.316 8.703
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 132 4.495 -2.640 390 1.519
12. Thu nhập khác 278 37 467 10 19
13. Chi phí khác 132 84 274 93 631
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 146 -47 193 -83 -612
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 278 4.447 -2.448 307 907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 278 4.447 -2.448 307 907
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 278 4.447 -2.448 307 907