Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34.942 24.876 16.976 16.222 16.687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.741 3.002 1.155 3.357 7.084
1. Tiền 2.741 3.002 1.155 3.357 7.084
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.321 8.873 3.252 4.137 3.366
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.212 6.931 3.655 3.997 4.574
2. Trả trước cho người bán 460 2.672 1.090 763 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.863 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.002 1.487 724 1.593 969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.216 -2.216 -2.216 -2.216 -2.216
IV. Tổng hàng tồn kho 23.027 11.903 11.378 7.676 5.253
1. Hàng tồn kho 23.628 12.505 11.979 8.251 6.176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -601 -601 -601 -575 -923
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.854 1.098 1.191 1.052 984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7 36 31 68 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.321 535 634 458 458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 526 526 526 526 526
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81.160 79.418 85.630 83.146 82.631
I. Các khoản phải thu dài hạn 117 92 55 131 114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 54 17 17 17 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 63 76 38 114 114
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.778 10.659 9.563 8.610 8.720
1. Tài sản cố định hữu hình 4.202 3.313 2.447 1.723 2.063
- Nguyên giá 15.505 15.419 14.364 14.013 14.238
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.303 -12.106 -11.917 -12.290 -12.175
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.576 7.346 7.116 6.887 6.657
- Nguyên giá 10.329 10.329 10.329 10.329 10.329
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.753 -2.983 -3.213 -3.442 -3.672
III. Bất động sản đầu tư 7.480 6.864 6.261 5.660 5.059
- Nguyên giá 11.769 11.769 11.769 11.769 11.769
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.289 -4.905 -5.508 -6.109 -6.711
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 61.739 61.739 69.739 68.739 68.739
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 45.850 45.850 53.850 53.850 53.850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 25.236 25.236 25.236 24.236 24.236
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -9.348 -9.348 -9.348 -9.348 -9.348
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 47 64 12 7 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 47 64 12 7 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116.102 104.294 102.606 99.368 99.318
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 31.868 19.959 21.823 18.841 17.948
I. Nợ ngắn hạn 30.430 18.523 20.341 5.129 15.818
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.253 9.415 12.445 0 12.245
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.998 5.250 2.570 1.159 552
4. Người mua trả tiền trước 1.926 1.849 3.367 745 933
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 229 227 116 648 323
6. Phải trả người lao động 208 272 221 231 223
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 97 9 1 747 58
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.039 818 939 916 802
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 682 682 682 682 682
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.437 1.436 1.482 13.712 2.130
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.090 1.090 1.090 1.090 1.190
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 12.245 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 347 346 393 378 940
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.234 84.335 80.783 80.527 81.370
I. Vốn chủ sở hữu 84.234 84.335 80.783 80.527 81.370
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95.000 95.000 95.000 95.000 95.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.215 3.215 3.215 3.215 3.215
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13.980 -13.880 -17.432 -17.688 -16.845
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14.017 -13.980 -13.880 -17.432 -17.688
- LNST chưa phân phối kỳ này 37 100 -3.552 -256 843
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116.102 104.294 102.606 99.368 99.318