1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.155
|
71.918
|
17.916
|
29.399
|
23.479
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.155
|
71.918
|
17.916
|
29.399
|
23.479
|
4. Giá vốn hàng bán
|
35.631
|
66.483
|
17.216
|
23.835
|
19.297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.523
|
5.435
|
700
|
5.563
|
4.182
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.365
|
2.160
|
2.466
|
1.397
|
3.337
|
7. Chi phí tài chính
|
1.132
|
978
|
1.111
|
1.192
|
1.167
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.130
|
970
|
1.107
|
1.188
|
1.163
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
330
|
276
|
405
|
437
|
164
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.593
|
5.965
|
5.277
|
5.523
|
5.408
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.833
|
376
|
-3.627
|
-192
|
780
|
12. Thu nhập khác
|
229
|
264
|
75
|
88
|
91
|
13. Chi phí khác
|
1.143
|
513
|
0
|
125
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-913
|
-249
|
75
|
-37
|
91
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
920
|
126
|
-3.552
|
-229
|
871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37
|
26
|
|
27
|
28
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
37
|
26
|
|
27
|
28
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
883
|
100
|
-3.552
|
-256
|
843
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
883
|
100
|
-3.552
|
-256
|
843
|