Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46.155 71.918 17.916 29.399 23.479
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 46.155 71.918 17.916 29.399 23.479
4. Giá vốn hàng bán 35.631 66.483 17.216 23.835 19.297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.523 5.435 700 5.563 4.182
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.365 2.160 2.466 1.397 3.337
7. Chi phí tài chính 1.132 978 1.111 1.192 1.167
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.130 970 1.107 1.188 1.163
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 330 276 405 437 164
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.593 5.965 5.277 5.523 5.408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.833 376 -3.627 -192 780
12. Thu nhập khác 229 264 75 88 91
13. Chi phí khác 1.143 513 0 125 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -913 -249 75 -37 91
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 920 126 -3.552 -229 871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37 26 27 28
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 37 26 27 28
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 883 100 -3.552 -256 843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 883 100 -3.552 -256 843