I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
920
|
126
|
-3.552
|
-229
|
871
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
529
|
582
|
351
|
1.268
|
-79
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.719
|
1.735
|
1.698
|
1.555
|
1.268
|
- Các khoản dự phòng
|
-957
|
47
|
46
|
-42
|
911
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.364
|
-2.170
|
-2.500
|
-1.433
|
-3.421
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.130
|
970
|
1.107
|
1.188
|
1.163
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.449
|
709
|
-3.201
|
1.040
|
792
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.592
|
-742
|
-2.051
|
-785
|
787
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.567
|
11.123
|
525
|
3.728
|
2.075
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.471
|
-11.117
|
-1.212
|
-2.767
|
-1.455
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
47
|
-47
|
58
|
-32
|
75
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.130
|
-970
|
-1.107
|
-1.188
|
-1.163
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-883
|
-26
|
|
-27
|
-28
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
979
|
-1.070
|
-6.987
|
-31
|
1.082
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-85
|
|
|
|
-777
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
12
|
45
|
36
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-104
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
1.672
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.364
|
2.158
|
2.170
|
724
|
3.330
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.279
|
2.170
|
2.111
|
2.433
|
2.644
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
7.023
|
3.030
|
500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.030
|
-7.862
|
|
-700
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.030
|
-839
|
3.030
|
-200
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
228
|
261
|
-1.846
|
2.201
|
3.726
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.513
|
2.741
|
3.002
|
1.155
|
3.357
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.741
|
3.002
|
1.155
|
3.357
|
7.084
|