TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
680.558
|
644.998
|
746.155
|
893.524
|
838.592
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.573
|
53.983
|
21.420
|
133.103
|
72.898
|
1. Tiền
|
12.573
|
33.983
|
21.420
|
33.103
|
17.898
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
20.000
|
0
|
100.000
|
55.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
116.300
|
66.300
|
51.300
|
31.300
|
31.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
116.300
|
66.300
|
51.300
|
31.300
|
31.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
321.157
|
269.186
|
437.367
|
445.084
|
469.599
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
285.609
|
232.179
|
281.122
|
362.437
|
424.313
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.345
|
9.324
|
15.540
|
12.382
|
15.168
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
33.934
|
33.934
|
63.934
|
63.934
|
32.164
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.993
|
17.399
|
100.431
|
29.509
|
22.359
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.725
|
-23.650
|
-23.660
|
-23.177
|
-24.404
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
228.211
|
252.304
|
233.975
|
278.409
|
260.647
|
1. Hàng tồn kho
|
234.817
|
258.906
|
240.498
|
284.888
|
268.755
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6.607
|
-6.602
|
-6.524
|
-6.479
|
-8.108
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.318
|
3.225
|
2.094
|
5.629
|
4.148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.243
|
1.697
|
1.665
|
1.616
|
2.650
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.529
|
429
|
4.013
|
1.498
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
75
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
233.917
|
230.027
|
228.483
|
227.944
|
230.958
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63.139
|
59.698
|
57.399
|
55.023
|
54.061
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.139
|
59.698
|
57.399
|
55.023
|
54.061
|
- Nguyên giá
|
392.600
|
392.600
|
393.760
|
394.852
|
380.930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-329.461
|
-332.902
|
-336.362
|
-339.830
|
-326.869
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.280
|
980
|
3.042
|
5.121
|
8.696
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.280
|
980
|
3.042
|
5.121
|
8.696
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
159.253
|
159.253
|
159.253
|
159.253
|
159.253
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
159.253
|
159.253
|
159.253
|
159.253
|
159.253
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.245
|
10.095
|
8.789
|
8.547
|
8.948
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.245
|
10.095
|
8.789
|
8.547
|
8.948
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
914.475
|
875.025
|
974.638
|
1.121.468
|
1.069.550
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
416.389
|
380.696
|
487.705
|
626.462
|
563.338
|
I. Nợ ngắn hạn
|
414.625
|
379.157
|
486.034
|
624.724
|
561.587
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
271.580
|
258.029
|
274.242
|
349.349
|
327.497
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
93.649
|
68.158
|
64.727
|
73.000
|
153.956
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.838
|
23.074
|
25.983
|
60.909
|
21.989
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.099
|
835
|
6.311
|
14.839
|
8.784
|
6. Phải trả người lao động
|
12.144
|
6.156
|
6.978
|
12.542
|
14.664
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.070
|
8.715
|
5.330
|
13.493
|
13.759
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
350
|
2.359
|
518
|
603
|
350
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.824
|
2.190
|
85.995
|
85.358
|
6.854
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.222
|
3.126
|
2.857
|
2.201
|
2.341
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.849
|
6.514
|
13.094
|
12.429
|
11.393
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.764
|
1.539
|
1.670
|
1.738
|
1.751
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.764
|
1.539
|
1.670
|
1.738
|
1.751
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
498.086
|
494.329
|
486.933
|
495.007
|
506.212
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
498.086
|
494.329
|
486.933
|
495.007
|
506.212
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
310.000
|
310.000
|
310.000
|
310.000
|
310.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
86.160
|
86.160
|
93.397
|
93.397
|
93.397
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
839
|
839
|
839
|
839
|
839
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
101.087
|
97.330
|
82.696
|
90.770
|
101.975
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
101.087
|
97.330
|
82.696
|
90.770
|
101.975
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
914.475
|
875.025
|
974.638
|
1.121.468
|
1.069.550
|