I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.712
|
86.924
|
10.157
|
14.047
|
-5.336
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.018
|
-76.651
|
6.023
|
8.319
|
5.678
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.441
|
3.460
|
3.468
|
3.473
|
3.537
|
- Các khoản dự phòng
|
16
|
-623
|
953
|
2.716
|
-764
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.147
|
-84.094
|
-3.098
|
-2.460
|
-1.206
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.708
|
4.606
|
4.701
|
4.591
|
4.111
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.306
|
10.272
|
16.180
|
22.367
|
342
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
77.805
|
-81.509
|
-100.160
|
18.983
|
151.480
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-24.088
|
18.407
|
-44.389
|
16.133
|
-32.225
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22.115
|
6.322
|
145.378
|
-58.638
|
-93.847
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
696
|
1.338
|
291
|
-1.436
|
92
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.153
|
-5.225
|
-4.956
|
-4.376
|
-4.120
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-454
|
-81
|
-21
|
-1.997
|
-3.363
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.335
|
-3.524
|
-674
|
-1.036
|
-7.815
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.661
|
-54.001
|
11.650
|
-10.001
|
10.544
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
300
|
-3.222
|
-3.172
|
10.348
|
-1.547
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-70.000
|
-10.000
|
-130.000
|
-35.000
|
-25.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100.000
|
15.000
|
80.000
|
80.000
|
60.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
3.446
|
78.098
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30.300
|
5.224
|
24.927
|
55.348
|
33.453
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
132.285
|
153.472
|
209.688
|
192.497
|
200.503
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-145.836
|
-137.259
|
-134.581
|
-214.349
|
-216.251
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-83.700
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.551
|
16.213
|
75.107
|
-105.552
|
-15.748
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41.410
|
-32.563
|
111.683
|
-60.205
|
28.249
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.573
|
53.983
|
21.420
|
133.103
|
72.898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.983
|
21.420
|
133.103
|
72.898
|
101.147
|