Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3.712 86.924 10.157 14.047 -5.336
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.018 -76.651 6.023 8.319 5.678
- Khấu hao TSCĐ 3.441 3.460 3.468 3.473 3.537
- Các khoản dự phòng 16 -623 953 2.716 -764
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.147 -84.094 -3.098 -2.460 -1.206
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.708 4.606 4.701 4.591 4.111
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.306 10.272 16.180 22.367 342
- Tăng, giảm các khoản phải thu 77.805 -81.509 -100.160 18.983 151.480
- Tăng, giảm hàng tồn kho -24.088 18.407 -44.389 16.133 -32.225
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.115 6.322 145.378 -58.638 -93.847
- Tăng giảm chi phí trả trước 696 1.338 291 -1.436 92
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.153 -5.225 -4.956 -4.376 -4.120
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -454 -81 -21 -1.997 -3.363
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.335 -3.524 -674 -1.036 -7.815
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24.661 -54.001 11.650 -10.001 10.544
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 300 -3.222 -3.172 10.348 -1.547
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70.000 -10.000 -130.000 -35.000 -25.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100.000 15.000 80.000 80.000 60.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.446 78.098 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30.300 5.224 24.927 55.348 33.453
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 132.285 153.472 209.688 192.497 200.503
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -145.836 -137.259 -134.581 -214.349 -216.251
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -83.700 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -13.551 16.213 75.107 -105.552 -15.748
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 41.410 -32.563 111.683 -60.205 28.249
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.573 53.983 21.420 133.103 72.898
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53.983 21.420 133.103 72.898 101.147