I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
290.076
|
257.843
|
259.375
|
355.991
|
1.305.694
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-226.622
|
-237.460
|
-235.334
|
-271.865
|
-1.073.923
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26.660
|
-29.156
|
-21.551
|
-25.424
|
-101.419
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.797
|
-3.927
|
-4.697
|
-5.124
|
-18.084
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-83
|
0
|
-341
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.063
|
91.543
|
-67.817
|
19.678
|
64.197
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26.776
|
-140.928
|
69.746
|
-63.559
|
-185.351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.200
|
-62.086
|
-619
|
9.696
|
-10.828
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-260
|
-955
|
-1.308
|
-764
|
-9.156
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
266
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-110.000
|
-91.000
|
-90.541
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
410
|
37
|
90.152
|
4
|
95.934
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
416
|
-917
|
-21.156
|
-91.760
|
-3.763
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
198.190
|
198.589
|
211.222
|
299.282
|
933.450
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-224.829
|
-154.193
|
-195.993
|
-231.745
|
-936.982
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-240
|
-240
|
-240
|
-480
|
-960
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36.570
|
0
|
0
|
0
|
-5.085
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-63.449
|
44.157
|
14.989
|
67.056
|
-9.578
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-54.833
|
-18.846
|
-6.786
|
-15.007
|
-24.168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111.305
|
56.647
|
37.801
|
31.015
|
56.647
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
175
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.647
|
37.801
|
31.015
|
16.008
|
32.479
|