Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q4 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 290.076 257.843 259.375 355.991 1.305.694
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -226.622 -237.460 -235.334 -271.865 -1.073.923
3. Tiền chi trả cho người lao động -26.660 -29.156 -21.551 -25.424 -101.419
4. Tiền chi trả lãi vay -4.797 -3.927 -4.697 -5.124 -18.084
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -83 0 -341 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.063 91.543 -67.817 19.678 64.197
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -26.776 -140.928 69.746 -63.559 -185.351
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.200 -62.086 -619 9.696 -10.828
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -260 -955 -1.308 -764 -9.156
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 266 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -110.000 -91.000 -90.541
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 410 37 90.152 4 95.934
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 416 -917 -21.156 -91.760 -3.763
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 198.190 198.589 211.222 299.282 933.450
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -224.829 -154.193 -195.993 -231.745 -936.982
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -240 -240 -240 -480 -960
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -36.570 0 0 0 -5.085
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -63.449 44.157 14.989 67.056 -9.578
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -54.833 -18.846 -6.786 -15.007 -24.168
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 111.305 56.647 37.801 31.015 56.647
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 175 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56.647 37.801 31.015 16.008 32.479