Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.407.922 3.827.012 4.171.552 4.526.174 6.116.785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.407.922 3.827.012 4.171.552 4.526.174 6.116.785
4. Giá vốn hàng bán 5.262.651 3.691.666 4.053.233 4.461.929 5.991.757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 145.271 135.346 118.320 64.246 125.028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.176 27.831 23.739 26.327 17.933
7. Chi phí tài chính 20.885 7.739 30.951 5.685 23.998
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.099 6.459 15.361 5.031 15.238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 86.410 26.635 48.854 36.773 40.517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.519 57.882 33.654 -24.863 20.395
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.633 70.921 28.600 72.979 58.051
12. Thu nhập khác 44 1.694 8.199 23.335 370
13. Chi phí khác 498 19 35 342 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -455 1.674 8.164 22.993 339
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.178 72.595 36.763 95.972 58.390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.236 14.519 7.417 20.099 11.742
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.236 14.519 7.417 20.099 11.742
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.942 58.076 29.347 75.873 46.648
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.942 58.076 29.347 75.873 46.648