1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.407.922
|
3.827.012
|
4.171.552
|
4.526.174
|
6.116.785
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.407.922
|
3.827.012
|
4.171.552
|
4.526.174
|
6.116.785
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.262.651
|
3.691.666
|
4.053.233
|
4.461.929
|
5.991.757
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
145.271
|
135.346
|
118.320
|
64.246
|
125.028
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.176
|
27.831
|
23.739
|
26.327
|
17.933
|
7. Chi phí tài chính
|
20.885
|
7.739
|
30.951
|
5.685
|
23.998
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.099
|
6.459
|
15.361
|
5.031
|
15.238
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
86.410
|
26.635
|
48.854
|
36.773
|
40.517
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.519
|
57.882
|
33.654
|
-24.863
|
20.395
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.633
|
70.921
|
28.600
|
72.979
|
58.051
|
12. Thu nhập khác
|
44
|
1.694
|
8.199
|
23.335
|
370
|
13. Chi phí khác
|
498
|
19
|
35
|
342
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-455
|
1.674
|
8.164
|
22.993
|
339
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.178
|
72.595
|
36.763
|
95.972
|
58.390
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.236
|
14.519
|
7.417
|
20.099
|
11.742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.236
|
14.519
|
7.417
|
20.099
|
11.742
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.942
|
58.076
|
29.347
|
75.873
|
46.648
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.942
|
58.076
|
29.347
|
75.873
|
46.648
|