I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.178
|
69.643
|
36.763
|
95.972
|
58.390
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.539
|
28.105
|
22.263
|
-31.357
|
18.257
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
1.166
|
- Các khoản dự phòng
|
10.605
|
23.154
|
1.936
|
-36.792
|
1.881
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-202
|
-2.440
|
3.874
|
-706
|
27
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-130
|
-128
|
-74
|
-56
|
-55
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14.099
|
6.353
|
15.361
|
5.031
|
15.238
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.717
|
97.747
|
59.027
|
64.615
|
76.647
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.178.900
|
-158.840
|
642.420
|
-565.811
|
-261.786
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23.951
|
-1.088.337
|
780.497
|
111.088
|
-508.489
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
261.839
|
1.714.705
|
-1.168.431
|
-197.364
|
-519.663
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
378
|
-1.466
|
593
|
-10.858
|
1.593
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.099
|
-5.838
|
-15.887
|
-4.258
|
-14.577
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.777
|
-5.474
|
-14.656
|
83.364
|
-20.013
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
101
|
126
|
34
|
102
|
51
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-187
|
-1.075
|
-848
|
-4.751
|
-1.152
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-920.879
|
551.548
|
282.747
|
-523.874
|
-1.247.389
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
61
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
130
|
67
|
74
|
56
|
55
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
130
|
128
|
74
|
56
|
55
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.953.086
|
1.741.324
|
2.766.444
|
2.348.891
|
5.027.448
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.071.169
|
-2.218.934
|
-3.075.008
|
-1.696.286
|
-3.897.868
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-32.874
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
881.917
|
-510.484
|
-308.563
|
652.606
|
1.129.580
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-38.833
|
41.192
|
-25.742
|
128.788
|
-117.754
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65.142
|
26.277
|
67.304
|
41.796
|
170.008
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-32
|
-165
|
235
|
-576
|
139
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26.277
|
67.304
|
41.796
|
170.008
|
52.393
|