TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
295.190
|
340.087
|
346.228
|
320.290
|
289.235
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.314
|
41.900
|
7.825
|
76.984
|
17.614
|
1. Tiền
|
14.314
|
11.900
|
7.825
|
22.772
|
17.614
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30.000
|
0
|
54.213
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
185.952
|
198.328
|
231.079
|
134.560
|
157.624
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
185.952
|
198.328
|
231.079
|
134.560
|
157.624
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61.088
|
61.834
|
75.936
|
60.518
|
67.887
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
61.448
|
62.540
|
73.085
|
58.232
|
66.829
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.722
|
5.116
|
8.086
|
6.697
|
7.699
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.565
|
2.039
|
2.978
|
5.046
|
2.856
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.646
|
-7.861
|
-8.214
|
-9.456
|
-9.496
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30.888
|
34.687
|
31.388
|
42.686
|
41.227
|
1. Hàng tồn kho
|
30.888
|
34.687
|
31.388
|
42.686
|
41.227
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.948
|
3.338
|
0
|
5.542
|
4.883
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.488
|
2.829
|
0
|
0
|
1.193
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
5.542
|
3.689
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.460
|
509
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
217.889
|
223.280
|
227.806
|
253.990
|
262.762
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
332
|
332
|
332
|
332
|
332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
332
|
332
|
332
|
332
|
332
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
198.387
|
198.368
|
193.032
|
239.387
|
235.519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
197.344
|
197.255
|
192.155
|
238.168
|
234.257
|
- Nguyên giá
|
883.415
|
891.088
|
895.282
|
950.007
|
955.692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-686.071
|
-693.833
|
-703.127
|
-711.839
|
-721.435
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.043
|
1.113
|
877
|
1.218
|
1.262
|
- Nguyên giá
|
8.401
|
8.714
|
8.714
|
9.342
|
9.726
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.357
|
-7.601
|
-7.837
|
-8.124
|
-8.465
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.693
|
7.511
|
25.955
|
4.609
|
17.363
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.693
|
7.511
|
25.955
|
4.609
|
17.363
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.469
|
17.061
|
8.479
|
9.654
|
9.541
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.838
|
15.237
|
7.408
|
493
|
419
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.631
|
1.823
|
1.071
|
9.161
|
9.121
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
513.080
|
563.367
|
574.034
|
574.280
|
551.997
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
250.321
|
312.721
|
310.826
|
342.215
|
302.029
|
I. Nợ ngắn hạn
|
171.864
|
235.601
|
236.026
|
257.344
|
218.387
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.750
|
15.130
|
15.172
|
16.591
|
17.407
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.048
|
81.769
|
83.091
|
141.424
|
105.276
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.331
|
5.243
|
6.688
|
5.469
|
5.268
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.608
|
38.617
|
35.732
|
34.733
|
46.424
|
6. Phải trả người lao động
|
10.212
|
26.415
|
30.522
|
25.865
|
9.653
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.369
|
36.170
|
44.058
|
16.458
|
22.951
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.088
|
22.206
|
13.517
|
11.073
|
10.991
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
458
|
10.052
|
7.246
|
5.730
|
417
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78.457
|
77.119
|
74.800
|
84.871
|
83.642
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.972
|
3.125
|
3.195
|
3.385
|
3.423
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
75.485
|
73.994
|
71.605
|
81.486
|
80.219
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
262.758
|
250.646
|
263.208
|
232.066
|
249.967
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
262.758
|
250.646
|
263.208
|
232.066
|
249.967
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
130.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
63.850
|
63.850
|
63.850
|
63.850
|
63.850
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
68.909
|
56.796
|
69.359
|
38.216
|
56.117
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50.533
|
21.711
|
21.711
|
-8.341
|
34.801
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.375
|
35.086
|
47.648
|
46.556
|
21.317
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
513.080
|
563.367
|
574.034
|
574.280
|
551.997
|