Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 295.190 340.087 346.228 320.290 289.235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.314 41.900 7.825 76.984 17.614
1. Tiền 14.314 11.900 7.825 22.772 17.614
2. Các khoản tương đương tiền 0 30.000 0 54.213 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 185.952 198.328 231.079 134.560 157.624
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 185.952 198.328 231.079 134.560 157.624
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61.088 61.834 75.936 60.518 67.887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61.448 62.540 73.085 58.232 66.829
2. Trả trước cho người bán 3.722 5.116 8.086 6.697 7.699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.565 2.039 2.978 5.046 2.856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.646 -7.861 -8.214 -9.456 -9.496
IV. Tổng hàng tồn kho 30.888 34.687 31.388 42.686 41.227
1. Hàng tồn kho 30.888 34.687 31.388 42.686 41.227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.948 3.338 0 5.542 4.883
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.488 2.829 0 0 1.193
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 5.542 3.689
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.460 509 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 217.889 223.280 227.806 253.990 262.762
I. Các khoản phải thu dài hạn 332 332 332 332 332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 332 332 332 332 332
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 198.387 198.368 193.032 239.387 235.519
1. Tài sản cố định hữu hình 197.344 197.255 192.155 238.168 234.257
- Nguyên giá 883.415 891.088 895.282 950.007 955.692
- Giá trị hao mòn lũy kế -686.071 -693.833 -703.127 -711.839 -721.435
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.043 1.113 877 1.218 1.262
- Nguyên giá 8.401 8.714 8.714 9.342 9.726
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.357 -7.601 -7.837 -8.124 -8.465
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.693 7.511 25.955 4.609 17.363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.693 7.511 25.955 4.609 17.363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8 8 8 8 8
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 8 8 8 8 8
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.469 17.061 8.479 9.654 9.541
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.838 15.237 7.408 493 419
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.631 1.823 1.071 9.161 9.121
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 513.080 563.367 574.034 574.280 551.997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 250.321 312.721 310.826 342.215 302.029
I. Nợ ngắn hạn 171.864 235.601 236.026 257.344 218.387
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.750 15.130 15.172 16.591 17.407
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 79.048 81.769 83.091 141.424 105.276
4. Người mua trả tiền trước 4.331 5.243 6.688 5.469 5.268
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37.608 38.617 35.732 34.733 46.424
6. Phải trả người lao động 10.212 26.415 30.522 25.865 9.653
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.369 36.170 44.058 16.458 22.951
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.088 22.206 13.517 11.073 10.991
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 458 10.052 7.246 5.730 417
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 78.457 77.119 74.800 84.871 83.642
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.972 3.125 3.195 3.385 3.423
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75.485 73.994 71.605 81.486 80.219
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 262.758 250.646 263.208 232.066 249.967
I. Vốn chủ sở hữu 262.758 250.646 263.208 232.066 249.967
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 130.000 130.000 130.000 130.000 130.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 63.850 63.850 63.850 63.850 63.850
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68.909 56.796 69.359 38.216 56.117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50.533 21.711 21.711 -8.341 34.801
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.375 35.086 47.648 46.556 21.317
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 513.080 563.367 574.034 574.280 551.997